Bản dịch của từ Bum trip trong tiếng Việt

Bum trip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bum trip (Idiom)

ˈbəmˈtrɪp
ˈbəmˈtrɪp
01

Một trải nghiệm khó chịu hoặc không đạt yêu cầu.

An unpleasant or unsatisfactory experience.

Ví dụ

My last social event was a bum trip with boring conversations.

Sự kiện xã hội gần đây nhất của tôi là một chuyến đi tồi tệ với những cuộc trò chuyện nhàm chán.

The party was not a bum trip; everyone enjoyed themselves.

Bữa tiệc không phải là một chuyến đi tồi tệ; mọi người đều vui vẻ.

Was the community meeting a bum trip for you last week?

Cuộc họp cộng đồng tuần trước có phải là một chuyến đi tồi tệ với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bum trip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bum trip

Không có idiom phù hợp