Bản dịch của từ Bumming trong tiếng Việt
Bumming

Bumming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bum.
Present participle and gerund of bum.
She's bumming around the city with her friends.
Cô ấy đang lảng vảng xung quanh thành phố với bạn bè của mình.
They were bumming on the beach during the weekend.
Họ đang lười biếng trên bãi biển vào cuối tuần.
He enjoys bumming at the park on sunny days.
Anh ấy thích lười biếng ở công viên vào những ngày nắng.
Họ từ
"Bumming" là một từ tiếng Anh có nghĩa gốc là hành động xin hoặc lấy thứ gì đó miễn phí, đặc biệt là từ bạn bè hoặc người quen. Trong ngữ cảnh xã hội, "bumming" có thể chỉ hành vi không có việc làm hoặc sống dựa vào người khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong môi trường không chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "mooching" để diễn tả hành vi tương tự, mặc dù nghĩa có thể tương đương nhau, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt.
Từ "bumming" bắt nguồn từ động từ "bum", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bumme" nghĩa là sống lang thang. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động xin tiền hoặc thức ăn một cách không chính thức, thường liên quan đến các hoạt động tiêu cực hoặc lười biếng. Qua thời gian, "bumming" mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động sống một cách lười biếng hoặc không có mục đích, phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với việc lao động và sự tự lập.
Từ "bumming" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi ngữ cảnh trang trọng thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống không chính thức, "bumming" thường được dùng để chỉ hành động xin tiền hoặc đồ vật từ người khác, hoặc đơn giản là thư giãn mà không có kế hoạch cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn hóa hoặc giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự thoải mái hoặc thiếu lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp