Bản dịch của từ Bumping trong tiếng Việt
Bumping
Bumping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của vết sưng.
Present participle and gerund of bump.
The kids are bumping into each other at the playground.
Bọn trẻ đang va chạm vào nhau tại sân chơi.
They are not bumping fists during the social event.
Họ không đang đấm tay nhau tại sự kiện xã hội.
Are you bumping into friends at the party tonight?
Bạn có đang va chạm với bạn bè tại bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Bumping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bumping |
Họ từ
"Bumping" là từ tiếng Anh có nghĩa chung là xảy ra sự va chạm hoặc chạm vào một vật thể một cách nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh khác, từ này còn được sử dụng với nghĩa chỉ việc tăng lên hoặc phát sinh, như trong cụm từ "bumping up the price". Từ này có dạng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bumping" thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thân mật hoặc trong tiếng lóng, còn trong tiếng Anh Anh, nó được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn.
Từ "bumping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bump", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "bump" được sử dụng để chỉ hành động va chạm hay đụng chạm. Gốc Latin không phải là nguồn gốc nguyên thủy của từ này, nhưng nó có thể liên kết với các từ như "pungere" nghĩa là "châm" hay "đâm". Trong tiếng Anh hiện đại, "bumping" thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật di chuyển do chạm vào, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự va chạm.
Từ "bumping" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động va chạm hoặc va chạm nhẹ. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể liên quan đến các tình huống thực tế như giao thông hoặc các sự kiện xã hội, trong khi ở phần Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hiện tượng vật lý hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử và giao tiếp hàng ngày.