Bản dịch của từ Bunch up trong tiếng Việt

Bunch up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunch up (Verb)

bˈʌntʃˈʌp
bˈʌntʃˈʌp
01

Tập hợp lại thành một nhóm chặt chẽ.

To gather into a tight group.

Ví dụ

During the flash mob, people would bunch up to dance together.

Trong flash mob, mọi người sẽ tụ tập lại để nhảy cùng nhau.

At the concert, fans would bunch up near the stage.

Tại buổi hòa nhạc, các fan sẽ tụ tập gần sân khấu.

In the crowded market, shoppers tend to bunch up around stalls.

Trong chợ đông đúc, người mua hàng thường tụ tập xung quanh các quầy hàng.

Bunch up (Phrase)

bˈʌntʃˈʌp
bˈʌntʃˈʌp
01

Tập hợp thành một nhóm chặt chẽ.

Gather into a tight group.

Ví dụ

During the flash mob, people would bunch up in the town square.

Trong flash mob, mọi người sẽ tụ tập lại ở quảng trường thị trấn.

At the concert, fans tend to bunch up near the stage.

Tại buổi hòa nhạc, người hâm mộ thường tụ tập gần sân khấu.

In crowded cities, pedestrians often bunch up at crosswalks.

Ở các thành phố đông đúc, người đi bộ thường tụ tập ở các vạch qua đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunch up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunch up

Không có idiom phù hợp