Bản dịch của từ Bunch up trong tiếng Việt
Bunch up

Bunch up (Verb)
During the flash mob, people would bunch up to dance together.
Trong flash mob, mọi người sẽ tụ tập lại để nhảy cùng nhau.
At the concert, fans would bunch up near the stage.
Tại buổi hòa nhạc, các fan sẽ tụ tập gần sân khấu.
In the crowded market, shoppers tend to bunch up around stalls.
Trong chợ đông đúc, người mua hàng thường tụ tập xung quanh các quầy hàng.
Bunch up (Phrase)
During the flash mob, people would bunch up in the town square.
Trong flash mob, mọi người sẽ tụ tập lại ở quảng trường thị trấn.
At the concert, fans tend to bunch up near the stage.
Tại buổi hòa nhạc, người hâm mộ thường tụ tập gần sân khấu.
In crowded cities, pedestrians often bunch up at crosswalks.
Ở các thành phố đông đúc, người đi bộ thường tụ tập ở các vạch qua đường.
Cụm động từ "bunch up" có nghĩa là tập hợp hoặc xếp lại thành đám, thường ám chỉ việc gộp lại nhiều đối tượng hoặc cá thể thành một khối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bunch up" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Ở tiếng Anh Mỹ, cụm động từ này thường được dùng trong các trường hợp thông thường hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
Cụm từ "bunch up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bunch", vốn xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bonche", có nghĩa là "một bó" hoặc "một nhóm". Trong tiếng Latin, từ "bunda" có nghĩa tương tự. "Bunch up" được sử dụng để chỉ hành động gom lại hoặc nhét chặt những vật thể lại gần nhau. Ý nghĩa này phản ánh sự tụ tập hoặc tương đồng, tạo thành một nhóm hoặc một bó, từ đó liên hệ mật thiết với khái niệm về sự tụ hợp và sắp xếp vật lý.
“Bunch up” là một cụm động từ có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi mô tả hành động tập trung hay kết hợp các đối tượng lại với nhau. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tổ chức, như khi hướng dẫn một nhóm người hoặc trong các hoạt động thể thao để chỉ sự tụ tập gần gũi. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong các văn bản học thuật chính thức do tính chất không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp