Bản dịch của từ Bundle up trong tiếng Việt
Bundle up

Bundle up (Verb)
Ăn mặc ấm áp.
To dress warmly.
During winter, people bundle up in thick coats and scarves.
Trong mùa đông, mọi người mặc ấm với áo khoác dày và khăn quàng.
She bundled up her kids before going out to the park.
Cô ấy mặc ấm cho con trước khi ra công viên.
The homeless shelter provided blankets for those who needed to bundle up.
Trại tạm thời cho người vô gia cư cung cấp chăn cho những người cần mặc ấm.
Bundle up (Phrase)
During the cold winter, people bundle up in scarves and hats.
Trong mùa đông lạnh giá, mọi người bọc kín bằng khăn quàng và mũ.
The children bundled up warmly before heading out to play in the snow.
Những đứa trẻ đã bọc kín ấm trước khi ra ngoài chơi trong tuyết.
To stay cozy, she bundled up in a thick blanket on the couch.
Để ấm áp, cô ấy bọc kín bằng một cái chăn dày trên ghế sofa.
Cụm động từ "bundle up" nghĩa là mặc nhiều lớp quần áo dày để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể có hình thái tương tự trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong sự sử dụng, người Anh có xu hướng dùng "wrap up" hơn. Cả hai cụm từ đều thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng "bundle up" có thể được coi là thân mật và không chính thức hơn trong giao tiếp hàng ngày.
"Cụm từ 'bundle up' xuất phát từ động từ 'bundle', có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'bundel', từ tiếng Đức cổ 'bundal', nghĩa là 'gói lại' hay 'thu gom'. Khi kết hợp với 'up', cụm từ này diễn tả hành động thu gọn hoặc khoác lên nhiều lớp quần áo để giữ ấm. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, 'bundle up' hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ việc mặc trang phục ấm áp trong thời tiết lạnh".
Cụm động từ "bundle up" thường được sử dụng trong kỹ năng Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về thời tiết hoặc việc chuẩn bị cho những điều kiện khí hậu lạnh. Trong kỹ năng Đọc và Viết, cụm từ này ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả hoạt động ngoài trời mùa đông hoặc trong các bản tin thời tiết. Ngoài ra, "bundle up" cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi khuyến nghị người khác mặc ấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp