Bản dịch của từ Bundle up trong tiếng Việt

Bundle up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundle up (Verb)

01

Ăn mặc ấm áp.

To dress warmly.

Ví dụ

During winter, people bundle up in thick coats and scarves.

Trong mùa đông, mọi người mặc ấm với áo khoác dày và khăn quàng.

She bundled up her kids before going out to the park.

Cô ấy mặc ấm cho con trước khi ra công viên.

The homeless shelter provided blankets for those who needed to bundle up.

Trại tạm thời cho người vô gia cư cung cấp chăn cho những người cần mặc ấm.

Bundle up (Phrase)

01

Quấn chặt lại.

To wrap up tightly.

Ví dụ

During the cold winter, people bundle up in scarves and hats.

Trong mùa đông lạnh giá, mọi người bọc kín bằng khăn quàng và mũ.

The children bundled up warmly before heading out to play in the snow.

Những đứa trẻ đã bọc kín ấm trước khi ra ngoài chơi trong tuyết.

To stay cozy, she bundled up in a thick blanket on the couch.

Để ấm áp, cô ấy bọc kín bằng một cái chăn dày trên ghế sofa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bundle up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bundle up

Không có idiom phù hợp