Bản dịch của từ Warmly trong tiếng Việt
Warmly

Warmly (Adverb)
(ngày) với cảm xúc, đặc biệt là một số tức giận; hơi nóng nảy.
Dated with emotion especially some anger somewhat hotly.
She spoke warmly about her childhood in New York City.
Cô ấy nói một cách ấm áp về tuổi thơ của mình ở New York.
They did not respond warmly to his controversial opinion on climate change.
Họ không phản ứng một cách ấm áp với ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về biến đổi khí hậu.
Did the audience react warmly to the speaker's message today?
Khán giả có phản ứng một cách ấm áp với thông điệp của diễn giả hôm nay không?
Theo cách duy trì nhiệt độ ấm áp.
In a manner that maintains warm temperature.
The community welcomed new members warmly at the annual picnic.
Cộng đồng chào đón các thành viên mới một cách nồng nhiệt tại buổi dã ngoại hàng năm.
They did not greet the guests warmly during the event.
Họ không chào đón các vị khách một cách nồng nhiệt trong sự kiện.
Did the volunteers treat the elderly warmly at the social gathering?
Các tình nguyện viên có đối xử với người cao tuổi một cách nồng nhiệt tại buổi gặp mặt xã hội không?
She greeted her friends warmly at the party last Saturday.
Cô ấy chào đón bạn bè một cách thân thiện tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.
He did not speak warmly to the new students during orientation.
Anh ấy không nói chuyện thân thiện với sinh viên mới trong buổi định hướng.
Did they welcome the guests warmly at the wedding ceremony?
Họ có chào đón khách mời một cách thân thiện trong lễ cưới không?
Dạng trạng từ của Warmly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Warmly Ấm áp | More warmly Ấm áp hơn | Most warmly Nồng nhiệt nhất |
Họ từ
Từ "warmly" là trạng từ, có nghĩa là một cách ấm áp, thân thiện hoặc nhiệt tình. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một hành động được thực hiện, như trong câu chào hoặc chúc mừng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "warmly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội, với trọng tâm nhiều hơn vào sự thân thiện trong tiếng Anh Anh.
Từ "warmly" có gốc từ động từ Latinh "calere", nghĩa là "nóng". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "warm" phát triển thành tính từ chỉ sự ấm áp, cả về vật lý lẫn cảm xúc. Hình thức trạng từ "warmly" được hình thành để mô tả cách thức thực hiện hành động với sự ấm áp hoặc tình cảm. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phù hợp với việc diễn đạt sự thân thiện, lòng hiếu khách trong giao tiếp hiện đại.
Từ "warmly" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, khi mô tả cảm xúc hoặc thái độ tích cực trong các tình huống giao tiếp. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật và đời sống hàng ngày không cao, nhưng thường thấy trong các lời chào, bức thư cá nhân và trong các cuộc hội thoại khi bày tỏ sự chào đón, cảm ơn hoặc khen ngợi. Nó thể hiện sự gần gũi và chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp