Bản dịch của từ Warmly trong tiếng Việt

Warmly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Warmly (Adverb)

wˈɔɹmli
wˈɔɹmli
01

(ngày) với cảm xúc, đặc biệt là một số tức giận; hơi nóng nảy.

Dated with emotion especially some anger somewhat hotly.

Ví dụ

She spoke warmly about her childhood in New York City.

Cô ấy nói một cách ấm áp về tuổi thơ của mình ở New York.

They did not respond warmly to his controversial opinion on climate change.

Họ không phản ứng một cách ấm áp với ý kiến gây tranh cãi của anh ấy về biến đổi khí hậu.

Did the audience react warmly to the speaker's message today?

Khán giả có phản ứng một cách ấm áp với thông điệp của diễn giả hôm nay không?

02

Theo cách duy trì nhiệt độ ấm áp.

In a manner that maintains warm temperature.

Ví dụ

The community welcomed new members warmly at the annual picnic.

Cộng đồng chào đón các thành viên mới một cách nồng nhiệt tại buổi dã ngoại hàng năm.

They did not greet the guests warmly during the event.

Họ không chào đón các vị khách một cách nồng nhiệt trong sự kiện.

Did the volunteers treat the elderly warmly at the social gathering?

Các tình nguyện viên có đối xử với người cao tuổi một cách nồng nhiệt tại buổi gặp mặt xã hội không?

03

Một cách nồng nhiệt, thân thiện.

In a warm friendly manner.

Ví dụ

She greeted her friends warmly at the party last Saturday.

Cô ấy chào đón bạn bè một cách thân thiện tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

He did not speak warmly to the new students during orientation.

Anh ấy không nói chuyện thân thiện với sinh viên mới trong buổi định hướng.

Did they welcome the guests warmly at the wedding ceremony?

Họ có chào đón khách mời một cách thân thiện trong lễ cưới không?

Dạng trạng từ của Warmly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Warmly

Ấm áp

More warmly

Ấm áp hơn

Most warmly

Nồng nhiệt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/warmly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warmly

Không có idiom phù hợp