Bản dịch của từ Hotly trong tiếng Việt

Hotly

Adverb

Hotly (Adverb)

hˈɑtli
hˈɑtli
01

Theo cách tấn công hoặc phòng thủ.

In an offensive or defensive manner.

Ví dụ

The debate was conducted hotly between the two political candidates.

Cuộc tranh luận được tiến hành một cách quyết liệt giữa hai ứng cử viên chính trị.

The social media discussion escalated hotly over the controversial topic.

Cuộc thảo luận trên mạng xã hội leo thang một cách quyết liệt về chủ đề gây tranh cãi.

02

Một cách nhanh chóng, linh hoạt hoặc kịp thời.

In a quick, agile, or prompt manner.

Ví dụ

The debate between the two candidates proceeded hotly.

Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên diễn ra nhanh chóng.

The news of the protest spread hotly across social media.

Thông tin về cuộc biểu tình lan rộng trên mạng xã hội nhanh chóng.

03

Một cách nóng nảy; một cách say mê; kịch liệt.

In a hot manner; passionately; vehemently.

Ví dụ

The debate on social issues was conducted hotly among the participants.

Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội được tiến hành một cách gay gắt giữa các người tham gia.

The social media campaign was hotly contested by rival groups.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã bị cạnh tranh mạnh mẽ bởi các nhóm đối thủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hotly

Không có idiom phù hợp