Bản dịch của từ Hotly trong tiếng Việt

Hotly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hotly(Adverb)

hˈɑtli
hˈɑtli
01

Một cách nóng nảy; một cách say mê; kịch liệt.

In a hot manner; passionately; vehemently.

Ví dụ
02

Một cách nhanh chóng, linh hoạt hoặc kịp thời.

In a quick, agile, or prompt manner.

Ví dụ
03

Theo cách tấn công hoặc phòng thủ.

In an offensive or defensive manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ