Bản dịch của từ Hotly trong tiếng Việt
Hotly

Hotly (Adverb)
The debate was conducted hotly between the two political candidates.
Cuộc tranh luận được tiến hành một cách quyết liệt giữa hai ứng cử viên chính trị.
The social media discussion escalated hotly over the controversial topic.
Cuộc thảo luận trên mạng xã hội leo thang một cách quyết liệt về chủ đề gây tranh cãi.
The protest unfolded hotly as tensions rose among the demonstrators.
Cuộc biểu tình diễn ra một cách quyết liệt khi căng thẳng tăng cao giữa những người biểu tình.
The debate between the two candidates proceeded hotly.
Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên diễn ra nhanh chóng.
The news of the protest spread hotly across social media.
Thông tin về cuộc biểu tình lan rộng trên mạng xã hội nhanh chóng.
The issue was hotly discussed among the community members.
Vấn đề được thảo luận mạnh mẽ giữa các thành viên cộng đồng.
Một cách nóng nảy; một cách say mê; kịch liệt.
In a hot manner; passionately; vehemently.
The debate on social issues was conducted hotly among the participants.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội được tiến hành một cách gay gắt giữa các người tham gia.
The social media campaign was hotly contested by rival groups.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã bị cạnh tranh mạnh mẽ bởi các nhóm đối thủ.
The proposal for the new community center was hotly debated.
Đề xuất xây dựng trung tâm cộng đồng mới đã bị tranh luận mạnh mẽ.
Họ từ
Từ "hotly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc nhiệt huyết trong hành động hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để miêu tả những cuộc tranh luận gay gắt hoặc sự phản đối quyết liệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hotly" có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nhấn mạnh mức độ kịch tính của một tình huống.
Từ "hotly" xuất phát từ từ gốc tiếng Anh "hot", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haʊt", nghĩa là "nóng". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "calidus", mang ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ cao. Qua thời gian, "hotly" đã phát triển thành trạng từ chỉ sự bùng nổ cảm xúc hoặc cường độ mạnh mẽ trong hành động, đặc biệt khi thể hiện sự tranh luận hay phản ứng mạnh mẽ trong giao tiếp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự tương đồng giữa tính nóng và sự quyết liệt trong thái độ.
Từ "hotly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Nói, trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận về vấn đề gây tranh cãi. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách mãnh liệt, đam mê hoặc nhiệt thành, như trong các cuộc thảo luận chính trị, thể thao, hoặc các sự kiện xã hội gây tranh cãi. Việc sử dụng "hotly" thể hiện tính chất mạnh mẽ và cấp thiết của vấn đề đang được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp