Bản dịch của từ Hotly trong tiếng Việt
Hotly
Hotly (Adverb)
The debate was conducted hotly between the two political candidates.
Cuộc tranh luận được tiến hành một cách quyết liệt giữa hai ứng cử viên chính trị.
The social media discussion escalated hotly over the controversial topic.
Cuộc thảo luận trên mạng xã hội leo thang một cách quyết liệt về chủ đề gây tranh cãi.
The debate between the two candidates proceeded hotly.
Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên diễn ra nhanh chóng.
The news of the protest spread hotly across social media.
Thông tin về cuộc biểu tình lan rộng trên mạng xã hội nhanh chóng.
Một cách nóng nảy; một cách say mê; kịch liệt.
In a hot manner; passionately; vehemently.
The debate on social issues was conducted hotly among the participants.
Cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội được tiến hành một cách gay gắt giữa các người tham gia.
The social media campaign was hotly contested by rival groups.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã bị cạnh tranh mạnh mẽ bởi các nhóm đối thủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp