Bản dịch của từ Bungler trong tiếng Việt
Bungler

Bungler (Noun)
Một người có thói quen làm hỏng mọi việc; một người nghiệp dư.
A person who habitually bungles things; an amateur.
The bungler made a mess of the charity event.
Người làm việc lóng ngóng đã làm hỏng sự kiện từ thiện.
She's known as a bungler for her clumsy behavior.
Cô được biết đến là người lóng ngóng vì hành vi vụng về của mình.
The new employee is a bungler, always making mistakes.
Nhân viên mới là một người làm việc lóng ngóng, luôn mắc lỗi.
Họ từ
Từ "bungler" được sử dụng để chỉ người thiếu khả năng, kỹ năng hoặc sự cẩn trọng trong công việc, thường gây ra những sai lầm đáng tiếc. Đặc điểm này nổi bật trong các tình huống yêu cầu sự tỉ mỉ hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "bungler" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh trong các văn bản phê bình hoặc hài hước.
Từ "bungler" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "bungler", bắt nguồn từ động từ "bungler" nghĩa là "làm xáo trộn" hoặc "làm hỏng". Từ này liên quan đến gốc Latinh "bungliare", có nghĩa là "làm việc kém". Trong lịch sử, "bungler" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân không khéo léo trong công việc, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các khía cạnh tiêu cực trong năng lực thực hiện nhiệm vụ, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "bungler" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả người thiếu khả năng trong việc thực hiện một nhiệm vụ, chẳng hạn như trong bối cảnh công việc hoặc thể thao. Từ này thường mang ý nghĩa châm biếm, do đó, ý nghĩa của nó có thể bị giới hạn trong các văn cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp