Bản dịch của từ Bungler trong tiếng Việt
Bungler
Noun [U/C]
Bungler (Noun)
bˈʌŋglɚ
bˈʌŋglɚ
01
Một người có thói quen làm hỏng mọi việc; một người nghiệp dư.
A person who habitually bungles things; an amateur.
Ví dụ
The bungler made a mess of the charity event.
Người làm việc lóng ngóng đã làm hỏng sự kiện từ thiện.
She's known as a bungler for her clumsy behavior.
Cô được biết đến là người lóng ngóng vì hành vi vụng về của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bungler
Không có idiom phù hợp