Bản dịch của từ Bunkmate trong tiếng Việt
Bunkmate

Bunkmate (Noun)
My bunkmate in the dormitory is named Sarah.
Bồn cùng phòng của tôi tên là Sarah.
We chat with our bunkmates before going to sleep.
Chúng tôi trò chuyện với bồn cùng phòng trước khi đi ngủ.
The camp assigns bunkmates based on age and interests.
Trại gán bồn cùng phòng dựa trên tuổi và sở thích.
Dạng danh từ của Bunkmate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunkmate | Bunkmates |
Họ từ
Từ "bunkmate" được sử dụng để chỉ người bạn cùng giường hoặc bạn cùng phòng, thường thấy trong các ký túc xá hoặc trại hè. Từ này kết hợp giữa "bunk" (giường tầng) và "mate" (bạn). Trong tiếng Anh Anh, từ "bunkmate" ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó phổ biến hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh văn hóa sinh viên của Mỹ.
Từ "bunkmate" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "bunk" và "mate". "Bunk" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bunker", nghĩa là giường ngủ, trong khi "mate" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemette" có nghĩa là bạn bè hoặc đồng nghiệp. Kết hợp lại, "bunkmate" chỉ người chia sẻ giường hoặc phòng ngủ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, ký túc xá, hoặc nhà nghỉ, phản ánh sự gần gũi và tương tác xã hội giữa những người sống chung.
Từ "bunkmate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ người cùng phòng trong ký túc xá hoặc khu lưu trú tạm thời, gắn liền với ngữ cảnh học tập và sinh hoạt. Trong các tình huống xã hội, "bunkmate" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đời sống sinh viên hoặc trải nghiệm sống chung, thường mang sắc thái thân thiện và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp