Bản dịch của từ Burbling trong tiếng Việt
Burbling

Burbling (Verb)
The children were burbling happily at the park yesterday.
Những đứa trẻ đang nói chuyện vui vẻ ở công viên hôm qua.
The crowd was not burbling during the serious speech.
Đám đông không nói chuyện ồn ào trong bài phát biểu nghiêm túc.
Are people burbling about the new community center opening soon?
Mọi người có đang nói chuyện về việc mở trung tâm cộng đồng mới không?
Dạng động từ của Burbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burbling |
Burbling (Adjective)
The burbling conversation at the café was very lively last Saturday.
Cuộc trò chuyện ồn ào tại quán cà phê rất sôi nổi hôm thứ Bảy.
The event did not have any burbling discussions among the guests.
Sự kiện không có bất kỳ cuộc thảo luận nào sôi nổi giữa các khách mời.
Is the burbling laughter from the group making you feel happy?
Tiếng cười rộn ràng từ nhóm có làm bạn cảm thấy vui không?
Họ từ
Từ "burbling" được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, liên tục của nước chảy hoặc tiếng nói không rõ ràng, vui vẻ. Đây là dạng phân từ hiện tại của động từ "burble", thường mô tả âm thanh tự nhiên hoặc trạng thái nói líu ríu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn viết hoặc văn nói thân mật ở các vùng.
Từ "burbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burble", được hình thành từ một biến thể của từ "burb", có thể liên quan đến âm thanh của nước chảy. Các từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "bubulcus", nghĩa là "con bò", liên tưởng đến âm thanh phát ra từ miệng của động vật khi chúng đang ăn hay uống nước. Trong ngữ cảnh hiện tại, "burbling" mô tả những âm thanh vui vẻ hoặc lặp lại, thường liên quan đến nước hoặc tiếng nói, thể hiện sự nhẹ nhàng và thoải mái.
Từ "burbling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tập trung vào từ vựng phổ biến và dễ hiểu. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bài viết và đọc để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, vui tươi liên quan đến nước chảy hoặc cuộc trò chuyện. Trong các ngữ cảnh khác, "burbling" thường được dùng trong văn học hoặc mô tả cảnh vật, tạo nên hình ảnh sinh động về thiên nhiên hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp