Bản dịch của từ Burbling trong tiếng Việt

Burbling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burbling (Verb)

bɝˈblɨŋ
bɝˈblɨŋ
01

Tạo ra tiếng thì thầm liên tục.

Making a continuous murmuring noise.

Ví dụ

The children were burbling happily at the park yesterday.

Những đứa trẻ đang nói chuyện vui vẻ ở công viên hôm qua.

The crowd was not burbling during the serious speech.

Đám đông không nói chuyện ồn ào trong bài phát biểu nghiêm túc.

Are people burbling about the new community center opening soon?

Mọi người có đang nói chuyện về việc mở trung tâm cộng đồng mới không?

Dạng động từ của Burbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burbling

Burbling (Adjective)

bɝˈblɨŋ
bɝˈblɨŋ
01

Tạo ra tiếng thì thầm liên tục.

Making a continuous murmuring noise.

Ví dụ

The burbling conversation at the café was very lively last Saturday.

Cuộc trò chuyện ồn ào tại quán cà phê rất sôi nổi hôm thứ Bảy.

The event did not have any burbling discussions among the guests.

Sự kiện không có bất kỳ cuộc thảo luận nào sôi nổi giữa các khách mời.

Is the burbling laughter from the group making you feel happy?

Tiếng cười rộn ràng từ nhóm có làm bạn cảm thấy vui không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burbling

Không có idiom phù hợp