Bản dịch của từ Burdensomeness trong tiếng Việt
Burdensomeness

Burdensomeness (Noun)
Tình trạng quá nặng nề hoặc áp bức.
The condition of being excessively burdensome or oppressive.
The burdensomeness of poverty affects many families in America today.
Tình trạng gánh nặng của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hiện nay.
The burdensomeness of strict regulations can hinder small businesses' growth.
Sự nặng nề của các quy định nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ.
Is the burdensomeness of social issues increasing in urban areas?
Liệu tình trạng gánh nặng của các vấn đề xã hội có đang gia tăng ở các khu vực đô thị không?
Họ từ
Burdensomeness là danh từ chỉ tính chất nặng nề, khó khăn mà một nhiệm vụ, trách nhiệm hay gánh nặng mang lại. Từ này được sử dụng để diễn tả mức độ nặng nhọc trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc chịu đựng một áp lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất gặp có thể khác nhau, với Anh ngữ thường có xu hướng sử dụng các từ vựng trang trọng hơn trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "burdensomeness" bắt nguồn từ danh từ "burden", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrthen", thấy rõ từ nguyên Indo-European *bhergh-, có nghĩa là "nâng lên" hoặc "gánh vác". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về các trách nhiệm hoặc gánh nặng mà một cá nhân phải mang theo. Sự kết hợp của hậu tố "-some" làm tăng nghĩa tích cực, diễn tả tính chất nặng nề của một tình huống hoặc trách nhiệm, do đó, gợi ý sự khó khăn trong việc quản lý hoặc tiếp nhận những gánh nặng ấy.
"Burdenfulness" là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hạn hẹp của nó. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học, triết học hoặc các bài viết nghiên cứu về áp lực và khó khăn trong cuộc sống, nơi mà sự nặng nề và gánh nặng tâm lý được đề cập đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp