Bản dịch của từ Burgeoning trong tiếng Việt

Burgeoning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgeoning (Verb)

bˈɝdʒənɪŋ
bˈɝdʒənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của burgeon.

Present participle and gerund of burgeon.

Ví dụ

Her social media platform is burgeoning with new followers.

Nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ với những người theo dõi mới.

The community garden is burgeoning with colorful flowers in bloom.

Khu vườn cộng đồng đang phát triển mạnh mẽ với những bông hoa nở rộ màu sắc.

The charity organization is burgeoning with volunteers eager to help.

Tổ chức từ thiện đang phát triển mạnh mẽ với những tình nguyện viên háo hức muốn giúp đỡ.

Dạng động từ của Burgeoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burgeon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burgeoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burgeoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burgeons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burgeoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burgeoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The industry develops radically, from which a period of chaos and infringements ensue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Burgeoning

Không có idiom phù hợp