Bản dịch của từ Burgeoning trong tiếng Việt
Burgeoning

Burgeoning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của burgeon.
Present participle and gerund of burgeon.
Her social media platform is burgeoning with new followers.
Nền tảng truyền thông xã hội của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ với những người theo dõi mới.
The community garden is burgeoning with colorful flowers in bloom.
Khu vườn cộng đồng đang phát triển mạnh mẽ với những bông hoa nở rộ màu sắc.
The charity organization is burgeoning with volunteers eager to help.
Tổ chức từ thiện đang phát triển mạnh mẽ với những tình nguyện viên háo hức muốn giúp đỡ.
Dạng động từ của Burgeoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burgeon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burgeoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burgeoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burgeons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burgeoning |
Họ từ
Từ "burgeoning" có nguồn gốc từ động từ "burgeon", mang nghĩa là phát triển nhanh chóng, tràn đầy sức sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng hoặc mở rộng mạnh mẽ trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc sinh thái. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, nhưng ở Anh, "burgeoning" có thể được sử dụng trong bối cảnh văn chương hơn.
Từ "burgeoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp trung cổ "burgeonner", có nghĩa là "nảy mầm, phát triển". Từ này bắt nguồn từ "burgeon", có nguồn gốc từ tiếng Latin "burra", ý chỉ lông tơ hoặc lông thú, biểu thị sự phát triển và tăng trưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "burgeoning" mô tả sự phát triển nhanh chóng hoặc nở rộ của một cái gì đó, như ý tưởng, công nghiệp hay dân số, phản ánh đặc tính sinh trưởng và sự mở rộng mạnh mẽ.
Từ “burgeoning” thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần nghe và nói, nhưng có khả năng cao hơn trong các phần đọc và viết, nơi người viết mô tả sự tăng trưởng hoặc phát triển nhanh chóng của một hiện tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kinh tế, xã hội hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
