Bản dịch của từ Burlesquing trong tiếng Việt

Burlesquing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burlesquing (Verb)

bɝˈlskɨŋ
bɝˈlskɨŋ
01

Bắt chước một cách hài hước hoặc châm biếm.

To imitate humorously or satirically.

Ví dụ

Comedians often enjoy burlesquing politicians during their performances.

Các diễn viên hài thường thích bắt chước các chính trị gia trong buổi biểu diễn.

She is not burlesquing the serious issues in our society.

Cô ấy không bắt chước những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.

Are you burlesquing the latest social trends in your videos?

Bạn có đang bắt chước những xu hướng xã hội mới nhất trong video của mình không?

Dạng động từ của Burlesquing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burlesque

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burlesqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burlesqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burlesques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burlesquing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burlesquing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burlesquing

Không có idiom phù hợp