Bản dịch của từ Burlesquing trong tiếng Việt
Burlesquing

Burlesquing (Verb)
Bắt chước một cách hài hước hoặc châm biếm.
To imitate humorously or satirically.
Comedians often enjoy burlesquing politicians during their performances.
Các diễn viên hài thường thích bắt chước các chính trị gia trong buổi biểu diễn.
She is not burlesquing the serious issues in our society.
Cô ấy không bắt chước những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.
Are you burlesquing the latest social trends in your videos?
Bạn có đang bắt chước những xu hướng xã hội mới nhất trong video của mình không?
Dạng động từ của Burlesquing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burlesque |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burlesqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burlesqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burlesques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burlesquing |
Họ từ
Burlesquing là một động từ dựa trên danh từ "burlesque", có nghĩa là sự chế giễu, nhại lại một cách hài hước hoặc khoe khoang để chỉ trích hoặc phê phán một đối tượng cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng nhưng thường thấy phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa giải trí. Ví dụ, burlesquing có thể ám chỉ đến việc nhại lại phong cách văn học hay biểu diễn trong rạp hát để tạo ra tiếng cười.
Từ "burlesquing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "burlesque", được mượn từ tiếng Italy "burlesco", có nghĩa là "châm biếm". Từ này bắt nguồn từ "burla", tức là "trò đùa" trong tiếng Italy. Nghệ thuật burlesque đã xuất hiện từ thế kỷ 17 như một hình thức châm biếm hoặc phê phán những tệ nạn xã hội thông qua biểu diễn hài hước. Ngày nay, "burlesquing" được sử dụng để chỉ hành động chế giễu một cách có chủ ý, thường mang tính hài hước và giải trí, nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần phản ánh bản chất cuộc sống.
Từ "burlesquing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, ngoại trừ trong ngữ cảnh thi viết hoặc thuyết trình về nghệ thuật và văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chế nhạo, bắt chước một cách hài hước, từ đó tạo ra sự hài hước hoặc phê phán. Trong văn hóa đại chúng, nó có thể thấy trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc chương trình hài, nơi sự châm biếm được thể hiện một cách rõ nét.