Bản dịch của từ Satirically trong tiếng Việt

Satirically

Adverb

Satirically (Adverb)

01

Sử dụng sự châm biếm hoặc mỉa mai để trở nên hài hước hoặc phê phán.

Using satire or sarcasm to be humorous or critical.

Ví dụ

She satirically commented on the new law about social media.

Cô ấy đã bình luận một cách châm biếm về luật mới về mạng xã hội.

They did not satirically address the issues of income inequality.

Họ không châm biếm đề cập đến vấn đề bất bình đẳng thu nhập.

Did he satirically criticize the government's handling of the crisis?

Liệu anh ấy có chỉ trích châm biếm cách chính phủ xử lý khủng hoảng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satirically

Không có idiom phù hợp