Bản dịch của từ Satirically trong tiếng Việt
Satirically
Adverb
Satirically (Adverb)
Ví dụ
She satirically commented on the new law about social media.
Cô ấy đã bình luận một cách châm biếm về luật mới về mạng xã hội.
They did not satirically address the issues of income inequality.
Họ không châm biếm đề cập đến vấn đề bất bình đẳng thu nhập.
Did he satirically criticize the government's handling of the crisis?
Liệu anh ấy có chỉ trích châm biếm cách chính phủ xử lý khủng hoảng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Satirically
Không có idiom phù hợp