Bản dịch của từ Satire trong tiếng Việt

Satire

Noun [U/C]

Satire (Noun)

sˈætaɪɚ
sˈætaɪɚ
01

Việc sử dụng sự hài hước, mỉa mai, cường điệu hoặc chế giễu để vạch trần và chỉ trích sự ngu ngốc hoặc tệ nạn của con người, đặc biệt trong bối cảnh chính trị đương đại và các vấn đề thời sự khác.

The use of humour irony exaggeration or ridicule to expose and criticize peoples stupidity or vices particularly in the context of contemporary politics and other topical issues.

Ví dụ

Her satire on government corruption was both funny and thought-provoking.

Châm biếm của cô về tham nhũng trong chính phủ vừa hài hước vừa gây suy tư.

The film lacked satire, making it less engaging for the audience.

Bộ phim thiếu châm biếm, khiến nó ít hấp dẫn với khán giả.

Do you think satire plays a crucial role in addressing social issues?

Bạn có nghĩ rằng châm biếm đóng một vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề xã hội không?

Her satire on the government policies was both witty and insightful.

Bài châm biếm của cô về chính sách chính phủ vừa hóm hỉnh vừa sâu sắc.

The article lacked satire, failing to address the societal issues effectively.

Bài báo thiếu châm biếm, không giải quyết được các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Satire (Noun)

SingularPlural

Satire

Satires

Kết hợp từ của Satire (Noun)

CollocationVí dụ

Social satire

Châm biếm xã hội

Social satire can be seen in modern literature and films.

Châm biếm xã hội có thể được thấy trong văn học và phim hiện đại.

Savage satire

Châm biếm dã man

Her savage satire on social injustice sparked controversy among activists.

Sự châm biếm tàn bạo của cô về bất công xã hội đã gây ra tranh cãi giữa các nhà hoạt động.

Brilliant satire

Châm biếm tuyệt vời

Her brilliant satire on social media was widely praised.

Bài châm biếm tuyệt vời của cô về mạng xã hội đã được nhiều người khen ngợi.

Hilarious satire

Châm biếm hài hước

The hilarious satire brought laughter to the social gathering.

Truyện châm biếm hài hước mang lại tiếng cười trong buổi tụ tập xã hội.

Political satire

Châm biếm chính trị

Political satire can be a powerful tool to criticize social injustices.

Châm biếm chính trị có thể là một công cụ mạnh mẽ để chỉ trích các bất công xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Satire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satire

Không có idiom phù hợp