Bản dịch của từ Satire trong tiếng Việt
Satire
Satire (Noun)
Việc sử dụng sự hài hước, mỉa mai, cường điệu hoặc chế giễu để vạch trần và chỉ trích sự ngu ngốc hoặc tệ nạn của con người, đặc biệt trong bối cảnh chính trị đương đại và các vấn đề thời sự khác.
The use of humour irony exaggeration or ridicule to expose and criticize peoples stupidity or vices particularly in the context of contemporary politics and other topical issues.
Her satire on government corruption was both funny and thought-provoking.
Châm biếm của cô về tham nhũng trong chính phủ vừa hài hước vừa gây suy tư.
The film lacked satire, making it less engaging for the audience.
Bộ phim thiếu châm biếm, khiến nó ít hấp dẫn với khán giả.
Do you think satire plays a crucial role in addressing social issues?
Bạn có nghĩ rằng châm biếm đóng một vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề xã hội không?
Her satire on the government policies was both witty and insightful.
Bài châm biếm của cô về chính sách chính phủ vừa hóm hỉnh vừa sâu sắc.
The article lacked satire, failing to address the societal issues effectively.
Bài báo thiếu châm biếm, không giải quyết được các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Satire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Satire | Satires |
Kết hợp từ của Satire (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social satire Châm biếm xã hội | Social satire can be seen in modern literature and films. Châm biếm xã hội có thể được thấy trong văn học và phim hiện đại. |
Savage satire Châm biếm dã man | Her savage satire on social injustice sparked controversy among activists. Sự châm biếm tàn bạo của cô về bất công xã hội đã gây ra tranh cãi giữa các nhà hoạt động. |
Brilliant satire Châm biếm tuyệt vời | Her brilliant satire on social media was widely praised. Bài châm biếm tuyệt vời của cô về mạng xã hội đã được nhiều người khen ngợi. |
Hilarious satire Châm biếm hài hước | The hilarious satire brought laughter to the social gathering. Truyện châm biếm hài hước mang lại tiếng cười trong buổi tụ tập xã hội. |
Political satire Châm biếm chính trị | Political satire can be a powerful tool to criticize social injustices. Châm biếm chính trị có thể là một công cụ mạnh mẽ để chỉ trích các bất công xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Satire cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Châm biếm (satire) là một thể loại văn học hoặc nghệ thuật, nhằm phê phán hoặc chỉ trích các thói hư tật xấu, bất công trong xã hội, chính trị hoặc con người thông qua sự chế giễu, mỉa mai và hài hước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Cả hai ngữ cảnh đều nhấn mạnh sự châm biếm nhằm mục tiêu cải cách xã hội, nhưng có thể có những khác biệt trong cách thể hiện qua văn chương và các phương tiện truyền thông khác nhau.
Từ "satire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satira", nghĩa là "trộn lẫn", phản ánh sự kết hợp giữa các thể loại văn chương. Ban đầu, "satira" chỉ những tác phẩm phê phán xã hội bằng cách kết hợp hài hước và châm biếm, đặc biệt phổ biến trong văn học La Mã cổ đại. Ngày nay, "satire" được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật nhằm chỉ trích hay châm biếm xã hội, chính trị hay con người, thể hiện sự tiếp nối của truyền thống phê phán này.
Từ "satire" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bối cảnh khác nhau của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần phân tích và bình luận về các tác phẩm văn học hoặc hiện tượng xã hội. Trong phần Nghe và Nói, từ này cũng có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các chương trình truyền hình hoặc phim ảnh châm biếm. Trong các bối cảnh khác, "satire" thường liên quan đến các tác phẩm văn học, nghệ thuật, và các trào lưu truyền thông nhằm phê phán và châm biếm các vấn đề xã hội, chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp