Bản dịch của từ Exaggeration trong tiếng Việt

Exaggeration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exaggeration (Noun)

ɪgzˌædʒɚˈeiʃn̩
ɪgzˌædʒəɹˈeiʃn̩
01

Hành động chất đống hoặc chất đống.

The act of heaping or piling up.

Ví dụ

Her exaggeration of the number of attendees made the event seem grand.

Sự phóng đại về số lượng người tham dự khiến sự kiện trở nên huy hoàng.

The exaggeration of success stories on social media can be misleading.

Sự phóng đại về các câu chuyện thành công trên mạng xã hội có thể gây hiểu lầm.

Avoiding exaggeration in social interactions helps build trust and credibility.

Tránh sự phóng đại trong giao tiếp xã hội giúp xây dựng niềm tin và uy tín.

02

Một đại diện của những thứ vượt ra ngoài cuộc sống tự nhiên, trong biểu hiện, vẻ đẹp, sức mạnh, sức sống.

A representation of things beyond natural life in expression beauty power vigor.

Ví dụ

Her speech was full of exaggeration to captivate the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy phóng đại để thu hút khán giả.

The media often uses exaggeration to create sensational stories.

Truyền thông thường sử dụng phóng đại để tạo ra các câu chuyện gây sốt.

Exaggeration in social media posts can lead to misinformation spreading.

Phóng đại trong các bài đăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch.

03

Hành động phóng đại; hành động làm hoặc đại diện một cách quá đáng; vượt ra ngoài giới hạn của sự thật, lý trí hoặc công lý; một biểu diễn hyperbol; cường điệu; phóng đại.

The act of exaggerating the act of doing or representing in an excessive manner a going beyond the bounds of truth reason or justice a hyperbolical representation hyperbole overstatement.

exaggeration nghĩa là gì
Ví dụ