Bản dịch của từ Exaggeration trong tiếng Việt
Exaggeration
Exaggeration (Noun)
Her exaggeration of the number of attendees made the event seem grand.
Sự phóng đại về số lượng người tham dự khiến sự kiện trở nên huy hoàng.
The exaggeration of success stories on social media can be misleading.
Sự phóng đại về các câu chuyện thành công trên mạng xã hội có thể gây hiểu lầm.
Avoiding exaggeration in social interactions helps build trust and credibility.
Tránh sự phóng đại trong giao tiếp xã hội giúp xây dựng niềm tin và uy tín.
Một đại diện của những thứ vượt ra ngoài cuộc sống tự nhiên, trong biểu hiện, vẻ đẹp, sức mạnh, sức sống.
A representation of things beyond natural life in expression beauty power vigor.
Her speech was full of exaggeration to captivate the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy phóng đại để thu hút khán giả.
The media often uses exaggeration to create sensational stories.
Truyền thông thường sử dụng phóng đại để tạo ra các câu chuyện gây sốt.
Exaggeration in social media posts can lead to misinformation spreading.
Phóng đại trong các bài đăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch.
Hành động phóng đại; hành động làm hoặc đại diện một cách quá đáng; vượt ra ngoài giới hạn của sự thật, lý trí hoặc công lý; một biểu diễn hyperbol; cường điệu; phóng đại.
The act of exaggerating the act of doing or representing in an excessive manner a going beyond the bounds of truth reason or justice a hyperbolical representation hyperbole overstatement.
Her exaggeration about the party attendance led to misunderstandings.
Sự phóng đại của cô về việc tham dự tiệc dẫn đến hiểu lầm.
Media often uses exaggeration to attract more viewers to their content.
Phương tiện thông tin đại chúng thường sử dụng sự phóng đại để thu hút người xem đến nội dung của họ.
Exaggeration in social media posts can create false perceptions among users.
Sự phóng đại trong các bài đăng trên mạng xã hội có thể tạo ra những quan điểm sai lầm giữa người dùng.
Dạng danh từ của Exaggeration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exaggeration | Exaggerations |
Kết hợp từ của Exaggeration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of exaggeration Mức độ phóng đại | Her description had a high degree of exaggeration. Mô tả của cô ấy có mức độ phóng đại cao. |
Họ từ
Từ "exaggeration" (tính từ: exaggerative) chỉ hành động hoặc quá trình phóng đại, thường nhằm mục tiêu nhấn mạnh một đặc điểm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do sự biến thiên trong giọng điệu giữa hai vùng. Exaggeration thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật, và giao tiếp hàng ngày để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn cho người nghe hoặc người đọc.
Từ "exaggeration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exaggeratio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "aggerare" nghĩa là "đắp cao lên". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc phóng đại sự thật, thường nhằm tạo ấn tượng mạnh hơn về một vấn đề hay tình huống. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, "exaggeration" đã duy trì ý nghĩa liên quan đến việc thổi phồng, nhấn mạnh sự thật vượt quá mức độ thực tế, phản ánh xu hướng trong giao tiếp nghệ thuật và xã hội.
Từ "exaggeration" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi cảm xúc và lập luận không chính thức thường được sử dụng hơn. Trong bối cảnh đọc và viết, "exaggeration" thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, tranh luận hoặc mô tả, liên quan đến việc phóng đại sự thật hoặc tính cách. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận văn hóa, nghệ thuật và truyền thông khi nói về tính chân thực và sự phóng đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp