Bản dịch của từ Hyperbole trong tiếng Việt
Hyperbole
Hyperbole (Noun)
His claim about a million followers was pure hyperbole.
Lời khẳng định của anh ấy về một triệu người theo dõi là phóng đại.
Many politicians use hyperbole to gain attention during campaigns.
Nhiều chính trị gia sử dụng phóng đại để thu hút sự chú ý trong chiến dịch.
Is her statement about saving the world hyperbole?
Lời phát biểu của cô ấy về việc cứu thế giới có phải là phóng đại không?
Dạng danh từ của Hyperbole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hyperbole | Hyperboles |
Hyperbole (Noun Countable)
Một lối nói bao gồm cường điệu để nhấn mạnh.
A figure of speech involving exaggeration for emphasis.
His claim about earning a million dollars is pure hyperbole.
Lời tuyên bố của anh ấy về việc kiếm một triệu đô la là phóng đại.
Many social media posts use hyperbole to attract attention.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng phóng đại để thu hút sự chú ý.
Is her story about traveling the world hyperbole?
Câu chuyện của cô ấy về việc du lịch vòng quanh thế giới có phải là phóng đại không?
Họ từ
Hyperbole, trong tiếng Việt thường được dịch là "phóng đại", là một biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua sự phóng đại không thực tế. Phương thức này giúp tác giả thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các thể loại văn bản. Hyperbole thường xuất hiện trong thơ ca, văn chương và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "hyperbole" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "hyperbolē", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "phóng đại". Từ này được hình thành từ "hyper" (vượt quá) và "ballein" (ném). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, hyperbole chỉ việc sử dụng phóng đại để nhấn mạnh ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả sự cường điệu trong miêu tả hoặc lời nói.
Từ "hyperbole" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần sử dụng các biện pháp tu từ để nhấn mạnh ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, ngữ nghĩa, và phê bình nghệ thuật để mô tả những diễn đạt phóng đại nhằm tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, góp phần làm nổi bật thông điệp hoặc ý nghĩa của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp