Bản dịch của từ Hyperbole trong tiếng Việt
Hyperbole

Hyperbole(Noun)
Dạng danh từ của Hyperbole (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hyperbole | Hyperboles |
Hyperbole(Noun Countable)
Một lối nói bao gồm cường điệu để nhấn mạnh.
A figure of speech involving exaggeration for emphasis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hyperbole, trong tiếng Việt thường được dịch là "phóng đại", là một biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua sự phóng đại không thực tế. Phương thức này giúp tác giả thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các thể loại văn bản. Hyperbole thường xuất hiện trong thơ ca, văn chương và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "hyperbole" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "hyperbolē", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "phóng đại". Từ này được hình thành từ "hyper" (vượt quá) và "ballein" (ném). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, hyperbole chỉ việc sử dụng phóng đại để nhấn mạnh ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả sự cường điệu trong miêu tả hoặc lời nói.
Từ "hyperbole" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần sử dụng các biện pháp tu từ để nhấn mạnh ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, ngữ nghĩa, và phê bình nghệ thuật để mô tả những diễn đạt phóng đại nhằm tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, góp phần làm nổi bật thông điệp hoặc ý nghĩa của tác phẩm.
Họ từ
Hyperbole, trong tiếng Việt thường được dịch là "phóng đại", là một biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua sự phóng đại không thực tế. Phương thức này giúp tác giả thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các thể loại văn bản. Hyperbole thường xuất hiện trong thơ ca, văn chương và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "hyperbole" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "hyperbolē", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "phóng đại". Từ này được hình thành từ "hyper" (vượt quá) và "ballein" (ném). Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, hyperbole chỉ việc sử dụng phóng đại để nhấn mạnh ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để diễn tả sự cường điệu trong miêu tả hoặc lời nói.
Từ "hyperbole" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần sử dụng các biện pháp tu từ để nhấn mạnh ý tưởng. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong văn học, ngữ nghĩa, và phê bình nghệ thuật để mô tả những diễn đạt phóng đại nhằm tạo hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ, góp phần làm nổi bật thông điệp hoặc ý nghĩa của tác phẩm.
