Bản dịch của từ Hyperbole trong tiếng Việt

Hyperbole

Noun [U/C]Noun [C]

Hyperbole (Noun)

01

Những tuyên bố hoặc tuyên bố phóng đại không có nghĩa là được hiểu theo nghĩa đen.

Exaggerated statements or claims not meant to be taken literally.

Ví dụ

His claim about a million followers was pure hyperbole.

Lời khẳng định của anh ấy về một triệu người theo dõi là phóng đại.

Many politicians use hyperbole to gain attention during campaigns.

Nhiều chính trị gia sử dụng phóng đại để thu hút sự chú ý trong chiến dịch.

Is her statement about saving the world hyperbole?

Lời phát biểu của cô ấy về việc cứu thế giới có phải là phóng đại không?

Hyperbole (Noun Countable)

01

Một lối nói bao gồm cường điệu để nhấn mạnh.

A figure of speech involving exaggeration for emphasis.

Ví dụ

His claim about earning a million dollars is pure hyperbole.

Lời tuyên bố của anh ấy về việc kiếm một triệu đô la là phóng đại.

Many social media posts use hyperbole to attract attention.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội sử dụng phóng đại để thu hút sự chú ý.

Is her story about traveling the world hyperbole?

Câu chuyện của cô ấy về việc du lịch vòng quanh thế giới có phải là phóng đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperbole

Không có idiom phù hợp