Bản dịch của từ Exaggerating trong tiếng Việt
Exaggerating
Exaggerating (Verb)
Many influencers are exaggerating their lifestyle to gain more followers.
Nhiều người ảnh hưởng đang phóng đại lối sống của họ để thu hút thêm người theo dõi.
People should not be exaggerating the impact of social media on youth.
Mọi người không nên phóng đại tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Are celebrities exaggerating their charitable contributions for publicity?
Có phải những người nổi tiếng đang phóng đại đóng góp từ thiện của họ để gây chú ý không?
Dạng động từ của Exaggerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exaggerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exaggerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exaggerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exaggerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exaggerating |
Exaggerating (Idiom)
She tends to exaggerate her achievements on social media.
Cô ấy có xu hướng phóng đại thành công của mình trên mạng xã hội.
Exaggerating problems can lead to unnecessary anxiety in social circles.
Phóng đại vấn đề có thể dẫn đến lo lắng không cần thiết trong cộng đồng xã hội.
He was caught exaggerating his wealth during the social event.
Anh ấy bị bắt phóng đại tài sản của mình trong sự kiện xã hội.
Phóng đại.
Exaggerating.
She was just exaggerating when she said the party was awful.
Cô ấy chỉ nói quá khi cô ấy nói rằng bữa tiệc tệ hại.
Don't believe everything he says, he tends to be exaggerating.
Đừng tin tất cả những gì anh ấy nói, anh ấy có xu hướng nói quá.
The story about the ghost in the old house is just exaggerating.
Câu chuyện về con ma trong căn nhà cũ chỉ là nói quá thôi.
Họ từ
Từ "exaggerating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "exaggerate", có nghĩa là phóng đại hoặc khuếch đại một sự việc, thường nhằm tạo ra tác động mạnh mẽ hơn hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ ở dạng viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này được sử dụng trong các bối cảnh diễn đạt nghệ thuật, trò chuyện hàng ngày và phản ánh cách nhìn lạc quan hoặc bi quan về một tình huống.
Từ "exaggerating" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaggerare", có nghĩa là "tăng cường, phóng đại". Trong tiếng Latin, tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "aggerare" mang nghĩa "đến mức độ cao hơn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để mô tả hành động phóng đại hoặc thổi phồng một sự việc. Ngày nay, "exaggerating" chỉ hành động nói hoặc diễn đạt một điều gì đó một cách quá mức, thường nhằm tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn.
Từ "exaggerating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận viết và phần nói, khi thí sinh cần để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích sự việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động phóng đại sự thật, thường trong giao tiếp hàng ngày, tiểu thuyết, hoặc truyền thông, nhằm tạo ra tác động cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh tính chất của sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp