Bản dịch của từ Overstatement trong tiếng Việt
Overstatement
Overstatement (Noun)
Một tuyên bố cường điệu.
An exaggerated statement.
Her claim was an overstatement of the actual situation.
Tuyên bố của cô ấy là một sự nói quá về tình hình thực tế.
It's important to avoid overstatements when discussing social issues.
Quan trọng tránh sự nói quá khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Is it considered an overstatement to say that social media influences behavior?
Liệu nó có được xem là sự nói quá khi nói rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi không?
Her claim about the benefits of volunteering was an overstatement.
Tuyên bố của cô ấy về lợi ích của tình nguyện là một sự phóng đại.
The report warned against making overstatements in IELTS essays.
Báo cáo cảnh báo việc đưa ra những phát biểu quá mức trong bài luận IELTS.
Overstatement (Noun Countable)
Hành động phóng đại cái gì đó.
The act of overstating something.
Her claim of being the best student is an overstatement.
Tuyên bố của cô ấy là học sinh giỏi nhất là một sự phóng đại.
There was no overstatement in his description of the event.
Không có sự phóng đại nào trong mô tả của anh ấy về sự kiện.
Is exaggeration considered an overstatement in IELTS writing?
Liệu việc phóng đại có được xem xét là một sự phóng đại trong viết IELTS không?
Exaggerating the benefits of social media is a common overstatement.
Phóng đại lợi ích của mạng xã hội là một sự nói quá.
Avoid using overstatements in your IELTS essays to maintain credibility.
Tránh sử dụng sự nói quá trong bài luận IELTS của bạn để duy trì uy tín.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp