Bản dịch của từ Overstating trong tiếng Việt
Overstating
Verb
Overstating (Verb)
ˈoʊvɚsteɪtɪŋ
ˈoʊvɚsteɪtɪŋ
01
Phân từ hiện tại của overstate.
Ví dụ
Many politicians are overstating the benefits of social programs in debates.
Nhiều chính trị gia đang phóng đại lợi ích của các chương trình xã hội trong các cuộc tranh luận.
Experts are not overstating the impact of social media on youth.
Các chuyên gia không phóng đại tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Are you overstating the importance of social connections in job searches?
Bạn có đang phóng đại tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong tìm kiếm việc làm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Overstating
Không có idiom phù hợp