Bản dịch của từ Contemporary trong tiếng Việt
Contemporary
Contemporary (Adjective)
Đương đại, đương thời.
Contemporary, contemporary.
Contemporary issues such as climate change affect society globally.
Các vấn đề đương đại như biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến xã hội trên toàn cầu.
Contemporary art exhibitions draw crowds seeking modern artistic expressions.
Triển lãm nghệ thuật đương đại thu hút đám đông tìm kiếm những biểu hiện nghệ thuật hiện đại.
Contemporary dance performances showcase innovative choreography and music collaborations.
Các buổi biểu diễn múa đương đại thể hiện sự hợp tác giữa vũ đạo và âm nhạc sáng tạo.
Contemporary social issues affect modern society significantly.
Vấn đề xã hội đương đại ảnh hưởng đáng kể đến xã hội hiện đại.
Contemporary artists reflect the current societal norms through their work.
Các nghệ sĩ đương đại phản ánh các chuẩn mực xã hội hiện tại qua tác phẩm của họ.
Contemporary literature captures the essence of present-day culture and values.
Văn học đương đại nắm bắt bản chất của văn hóa và giá trị ngày nay.
Contemporary social issues affect modern society significantly.
Vấn đề xã hội đương đại ảnh hưởng đáng kể đến xã hội hiện đại.
Contemporary art reflects the current cultural trends and values.
Nghệ thuật đương đại phản ánh các xu hướng và giá trị văn hóa hiện tại.
Contemporary music captures the essence of today's diverse world.
Âm nhạc đương đại ghi lại bản chất của thế giới đa dạng hiện nay.
Dạng tính từ của Contemporary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contemporary Đương đại | More contemporary Hiện đại hơn | Most contemporary Đương đại nhất |
Kết hợp từ của Contemporary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exactly contemporary Đúng thời đại | John and mary are exactly contemporary in age. John và mary đồng niên độ tuổi. |
Decidedly contemporary Rõ ràng hiện đại | The social media platform is decidedly contemporary in its design. Nền tảng truyền thông xã hội rõ ràng hiện đại trong thiết kế của mình. |
Nearly contemporary Gần đương đại | The two artists are nearly contemporary in their styles. Hai nghệ sĩ gần như đương thời trong phong cách của họ. |
Roughly contemporary Khoảng đương đại | The two authors were roughly contemporary in the social field. Hai tác giả đó đồng thời trong lĩnh vực xã hội. |
Broadly contemporary Rộng thời đại | The novel is set in a broadly contemporary society. Tiểu thuyết được đặt trong một xã hội đương đại rộng lớn. |
Contemporary (Noun)
She is a contemporary of mine from high school.
Cô ấy là người đồng thời với tôi từ trường cấp 3.
The artist is known for his contemporary in the art world.
Nghệ sĩ này nổi tiếng với người đồng thời trong giới nghệ thuật.
They are contemporaries in the field of technology.
Họ là những người đồng thời trong lĩnh vực công nghệ.
Dạng danh từ của Contemporary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contemporary | Contemporaries |
Họ từ
Từ "contemporary" có nghĩa là "đương đại" hoặc "cùng thời", thường dùng để chỉ những tác phẩm, nghệ thuật, hoặc phong trào có nguồn gốc trong thời kỳ hiện tại hoặc gần đây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh. Ở Anh, "contemporary" thường dùng trong văn hóa nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó còn chỉ những người cùng độ tuổi.
Từ "contemporary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemporarius", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "temporarius" kết hợp từ "tempus", nghĩa là "thời gian". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả tính chất cùng tồn tại trong một khoảng thời gian. Nghĩa hiện tại của "contemporary" chỉ những sự vật, sự kiện hoặc con người sống trong cùng một thời kỳ, phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa trong bối cảnh lịch sử liên tục.
Từ "contemporary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và xu hướng hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, "contemporary" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc hay các tư tưởng xã hội đặc trưng của thời hiện đại, phản ánh sự đổi mới và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp