Bản dịch của từ Contemporary trong tiếng Việt
Contemporary

Contemporary(Adjective)
Đương đại, đương thời.
Contemporary, contemporary.
Dạng tính từ của Contemporary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Contemporary Đương đại | More contemporary Hiện đại hơn | Most contemporary Đương đại nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contemporary" có nghĩa là "đương đại" hoặc "cùng thời", thường dùng để chỉ những tác phẩm, nghệ thuật, hoặc phong trào có nguồn gốc trong thời kỳ hiện tại hoặc gần đây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh. Ở Anh, "contemporary" thường dùng trong văn hóa nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó còn chỉ những người cùng độ tuổi.
Từ "contemporary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemporarius", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "temporarius" kết hợp từ "tempus", nghĩa là "thời gian". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả tính chất cùng tồn tại trong một khoảng thời gian. Nghĩa hiện tại của "contemporary" chỉ những sự vật, sự kiện hoặc con người sống trong cùng một thời kỳ, phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa trong bối cảnh lịch sử liên tục.
Từ "contemporary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và xu hướng hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, "contemporary" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc hay các tư tưởng xã hội đặc trưng của thời hiện đại, phản ánh sự đổi mới và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "contemporary" có nghĩa là "đương đại" hoặc "cùng thời", thường dùng để chỉ những tác phẩm, nghệ thuật, hoặc phong trào có nguồn gốc trong thời kỳ hiện tại hoặc gần đây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh. Ở Anh, "contemporary" thường dùng trong văn hóa nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó còn chỉ những người cùng độ tuổi.
Từ "contemporary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contemporarius", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "temporarius" kết hợp từ "tempus", nghĩa là "thời gian". Xuất hiện từ thế kỷ 15, từ này diễn tả tính chất cùng tồn tại trong một khoảng thời gian. Nghĩa hiện tại của "contemporary" chỉ những sự vật, sự kiện hoặc con người sống trong cùng một thời kỳ, phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa trong bối cảnh lịch sử liên tục.
Từ "contemporary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về nghệ thuật, văn hóa và xu hướng hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, "contemporary" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc hay các tư tưởng xã hội đặc trưng của thời hiện đại, phản ánh sự đổi mới và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực.
