Bản dịch của từ Burned trong tiếng Việt
Burned

Burned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của burn.
Simple past and past participle of burn.
The fire burned down the entire village.
Đám cháy đã thiêu rụi cả làng.
Her hand was burned while cooking dinner.
Tay cô bị bỏng khi nấu bữa tối.
The forest burned for days before firefighters contained it.
Khu rừng cháy suốt nhiều ngày trước khi lính cứu hỏa kiềm chế được.
Dạng động từ của Burned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burning |
Họ từ
Từ "burned" là dạng quá khứ của động từ "burn", mang nghĩa là thiêu, đốt cháy hoặc bị cháy. Trong tiếng Anh, "burned" được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, dạng "burnt" thường được ưu tiên hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn phản ánh thói quen sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh. "Burned" thường được sử dụng trong bối cảnh hiện đại và không chính thức, trong khi "burnt" thường xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "burned" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "byrnan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brennan", mang nghĩa là "thiêu đốt" hoặc "cháy". Hình thức quá khứ của "burn" đã chuyển mình thành "burned" trong tiếng Anh hiện đại. Quá trình này phản ánh sự thay đổi ngữ âm và ngữ nghĩa qua thời gian. Từ hiện tại không chỉ thể hiện trạng thái của việc thiêu đốt mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng, như cảm xúc hay hình thức tổn thương.
Từ "burned" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường có ngữ cảnh liên quan đến thiên tai, ẩm thực và ý nghĩa phép tĩnh từ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về trải nghiệm cá nhân, tai nạn hoặc tác động của cháy. Ngoài ra, trong các bối cảnh hàng ngày, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực y tế và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Burned
Burned up
Giận tím mặt/ Nổi đóa
Very angry.
She was burned up when she found out about the betrayal.
Cô ấy đã bực mình khi phát hiện ra về sự phản bội.
Thành ngữ cùng nghĩa: hopping mad...