Bản dịch của từ Burned trong tiếng Việt
Burned
Verb
Burned (Verb)
bˈɝnd
bˈɝnd
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của burn
Simple past and past participle of burn
Ví dụ
The fire burned down the entire village.
Đám cháy đã thiêu rụi cả làng.
Her hand was burned while cooking dinner.
Tay cô bị bỏng khi nấu bữa tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Burned
Burned up
bɝˈnd ˈʌp
Giận tím mặt/ Nổi đóa
Very angry.
She was burned up when she found out about the betrayal.
Cô ấy đã bực mình khi phát hiện ra về sự phản bội.
Thành ngữ cùng nghĩa: hopping mad...