Bản dịch của từ Burry trong tiếng Việt
Burry

Burry (Adjective)
Có hoặc chứa mũi khoan; gai góc.
Having or containing burs; prickly.
The burry plant caused skin irritation.
Cây gai gây kích ứng da.
Avoid touching burry bushes in the park.
Tránh chạm vào bụi cây gai ở công viên.
The burry texture of the fabric made it uncomfortable.
Cấu trúc gai của vải làm cho nó không thoải mái.
(của lời nói) có gờ.
(of speech) having a burr.
The burry voice of the old man was soothing.
Giọng nói burry của ông già làm dịu đi.
Her burry laughter echoed through the room.
Tiếng cười burry của cô ấy vang dội trong phòng.
The burry texture of the fabric added warmth to the room.
Độ dày burry của vải tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng.
Họ từ
Từ "burry" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một bề mặt hoặc vật thể có nhiều gờ, xù xì hoặc lổn nhổn. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác khi chạm vào một vật thể nào đó, như da hoặc vải, mà có sự không đồng đều hoặc khó chịu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ do sự khác biệt trong phương ngữ.
Từ "burry" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bur", xuất phát từ gốc Latin "burra", có nghĩa là "lông dày" hoặc "sợi". Từ này chỉ sự hiện diện của những vật thể nhỏ, cứng và nhọn, thường được tìm thấy trong tự nhiên, như những gai góc trên cây. Ngày nay, "burry" được sử dụng để mô tả các vật có đặc điểm sắc nhọn hoặc rối rắm, nối kết với ý nghĩa nguyên sơ về sự khó khăn trong việc tiếp cận hoặc cảm nhận.
Từ "burry" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài thi nói và viết khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự khó khăn trong việc nghĩ hoặc diễn đạt ý tưởng, thường liên quan đến việc cảm nhận quá tải hoặc căng thẳng. Do đó, "burry" thường liên quan đến những tình huống tâm lý căng thẳng, khó khăn giao tiếp hoặc sự không rõ ràng trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp