Bản dịch của từ Bursal trong tiếng Việt

Bursal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursal (Adjective)

bˈɝɹsl
bˈɝɹsl
01

(giải phẫu) liên quan đến hoặc giống như một bao hoạt dịch.

Anatomy relating to or resembling a bursa.

Ví dụ

The bursal sacs help reduce friction in joint movements.

Các túi bursal giúp giảm ma sát trong chuyển động khớp.

Bursal issues do not usually affect social activities for most people.

Vấn đề bursal thường không ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của hầu hết mọi người.

Are bursal conditions common among athletes in social sports?

Các tình trạng bursal có phổ biến trong số vận động viên thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bursal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bursal

Không có idiom phù hợp