Bản dịch của từ Bursal trong tiếng Việt
Bursal

Bursal (Adjective)
(giải phẫu) liên quan đến hoặc giống như một bao hoạt dịch.
Anatomy relating to or resembling a bursa.
The bursal sacs help reduce friction in joint movements.
Các túi bursal giúp giảm ma sát trong chuyển động khớp.
Bursal issues do not usually affect social activities for most people.
Vấn đề bursal thường không ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của hầu hết mọi người.
Are bursal conditions common among athletes in social sports?
Các tình trạng bursal có phổ biến trong số vận động viên thể thao xã hội không?
Họ từ
Từ "bursal" xuất phát từ ngữ gốc Latin "bursa", có nghĩa là túi. Trong ngữ cảnh y học, "bursal" thường được sử dụng để chỉ những cấu trúc giống như túi nằm giữa các mô trong cơ thể, thường nhằm giảm ma sát giữa các cấu trúc cơ. Mặc dù "bursal" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do ngữ điệu và trọng âm trong từng khu vực.
Từ "bursal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bursa", có nghĩa là "túi" hoặc "bao". Trong tiếng Anh, "bursa" được dùng để chỉ một túi chứa dịch nằm giữa các mô nhằm giảm ma sát. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học, với ý nghĩa chỉ các cấu trúc bursa trong cơ thể. Hiện nay, "bursal" thường được dùng để mô tả các cụm từ liên quan đến túi bursa, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương thời của từ.
Từ "bursal" là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng để chỉ các túi dịch bao quanh khớp ở cơ thể. Trong IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết luận về sinh lý học hoặc thể thao, khi thảo luận về chấn thương hoặc hoạt động thể chất, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến y tế hoặc thể hình.