Bản dịch của từ Busboy trong tiếng Việt
Busboy

Busboy (Noun)
Một thanh niên dọn bàn trong nhà hàng hoặc quán cà phê.
A young man who clears tables in a restaurant or cafe.
The busboy quickly cleared the tables after the customers left.
Người đưa bàn nhanh chóng dọn dẹp bàn sau khi khách hàng ra về.
The restaurant hired a new busboy to help with the evening rush.
Nhà hàng đã thuê một người đưa bàn mới để giúp đỡ trong giờ cao điểm buổi tối.
The busboy always ensures the tables are clean and ready.
Người đưa bàn luôn đảm bảo bàn sạch sẽ và sẵn sàng.
Họ từ
Busboy, một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ người phục vụ dọn dẹp bàn ăn trong nhà hàng. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "wash-up boy" hoặc "potwasher" thường được sử dụng. Busboy thường phụ trách lấy đồ dùng, dọn dẹp thức ăn thừa và giữ cho khu vực ăn uống sạch sẽ. Nghề này thường đóng vai trò quan trọng trong ngành dịch vụ ăn uống, hỗ trợ cho các nhân viên phục vụ chính.
Từ "busboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bus" và "boy". "Bus" xuất phát từ từ "omnibus" trong tiếng Latinh, nghĩa là "cho tất cả". Trong ngữ cảnh nhà hàng, "bus" đề cập đến việc dọn dẹp bàn ăn sau khi khách rời đi. "Boy" biểu thị một người trẻ tuổi hoặc người phục vụ. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người phục vụ dọn dẹp bàn trong nhà hàng, phản ánh vai trò của họ trong ngành dịch vụ ăn uống.
Từ “busboy” thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần nghe, nói, đọc và viết, vì nó là thuật ngữ chuyên dụng liên quan đến ngành dịch vụ ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người dọn dẹp bàn ăn trong nhà hàng, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ trong ngành công nghiệp thực phẩm. Sự sử dụng của từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc làm, môi trường nhà hàng, hoặc mô tả nghề nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp