Bản dịch của từ Busboy trong tiếng Việt

Busboy

Noun [U/C]

Busboy (Noun)

bˈʌsbˌɔi
bˈʌsbˌɔi
01

Một thanh niên dọn bàn trong nhà hàng hoặc quán cà phê.

A young man who clears tables in a restaurant or cafe.

Ví dụ

The busboy quickly cleared the tables after the customers left.

Người đưa bàn nhanh chóng dọn dẹp bàn sau khi khách hàng ra về.

The restaurant hired a new busboy to help with the evening rush.

Nhà hàng đã thuê một người đưa bàn mới để giúp đỡ trong giờ cao điểm buổi tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busboy

Không có idiom phù hợp