Bản dịch của từ Bused trong tiếng Việt
Bused

Bused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xe buýt.
Simple past and past participle of bus.
I bused my friends to the social event last Saturday.
Tôi đã chở bạn đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
She didn't bus anyone to the community meeting yesterday.
Cô ấy không chở ai đến cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did you bus the volunteers to the charity function last week?
Bạn đã chở các tình nguyện viên đến sự kiện từ thiện tuần trước chưa?
Dạng động từ của Bused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bus |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bussing |
Họ từ
"Bused" là dạng quá khứ phân từ của động từ "to bus", nghĩa là vận chuyển hoặc di chuyển bằng xe buýt. Trong tiếng Anh Mỹ, "bused" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đưa người hoặc hàng hóa từ nơi này đến nơi khác bằng xe buýt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường sử dụng các từ thay thế khác, như "coached" hoặc "transported". Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng và ngữ cảnh văn hóa giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "bused" có nguồn gốc từ động từ "bus" trong tiếng Anh, vốn là hình thức ngắn gọn của "omnibus", xuất phát từ tiếng Latinh "omnes" có nghĩa là "tất cả". "Omnibus" được sử dụng để chỉ phương tiện giao thông có thể chở nhiều hành khách. Kể từ giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ xe buýt trong các bối cảnh giao thông công cộng. Về nghĩa hiện tại, "bused" đề cập đến hành động di chuyển bằng xe buýt, phản ánh nguồn gốc của nó trong việc phục vụ nhiều người.
Từ "bused" thường xuất hiện với mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về giao thông công cộng hoặc vận chuyển. Trong ngữ cảnh khác, "bused" được sử dụng phổ biến khi nói về việc di chuyển nhóm người đến một địa điểm cụ thể, như trong các chuyến tham quan trường học hoặc sự kiện lớn. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



