Bản dịch của từ Bushelled trong tiếng Việt
Bushelled

Bushelled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của 'bushel'.
Past tense and past participle of bushel.
The community bushelled the food for the local shelter last year.
Cộng đồng đã quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
They did not bushelled enough donations for the charity event.
Họ đã không quyên góp đủ tiền cho sự kiện từ thiện.
Did the students bushelled their clothes for the donation drive?
Các sinh viên đã quyên góp quần áo cho chiến dịch từ thiện chưa?
Họ từ
"Từ 'bushelled' là dạng quá khứ của động từ 'bushel', có nghĩa là đựng trong hoặc bằng một đơn vị đo lường tương đương với khoảng 35.24 lít. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Trong ngữ cảnh, 'bushelled' thường được sử dụng để chỉ hành động đóng gói hoặc lưu trữ một loại sản phẩm nông nghiệp, như ngũ cốc hoặc trái cây, bằng đơn vị bushel".
Từ "bushelled" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La-tinh "buxella", có nghĩa là "chứa đựng". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ một đơn vị đo thể tích cho các loại hạt và ngũ cốc. Sự chuyển hóa ý nghĩa từ "đơn vị" sang "được chứa trong" phản ánh sự kết nối với việc lưu trữ và bảo quản thực phẩm. Ngày nay, "bushelled" thường liên quan đến việc thu hoạch hoặc chứa đựng các loại nông sản.
Từ "bushelled" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tổng quát, từ này thường xuất hiện trong nông nghiệp và thương mại, đặc biệt khi đề cập đến các đơn vị đo lường nông sản như ngũ cốc. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó là khá thấp, chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo liên quan đến thu hoạch và kho bãi. Do đó, người học nên thận trọng với việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.