Bản dịch của từ Bushelled trong tiếng Việt

Bushelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushelled (Verb)

bˈʊʃəld
bˈʊʃəld
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của 'bushel'.

Past tense and past participle of bushel.

Ví dụ

The community bushelled the food for the local shelter last year.

Cộng đồng đã quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.

They did not bushelled enough donations for the charity event.

Họ đã không quyên góp đủ tiền cho sự kiện từ thiện.

Did the students bushelled their clothes for the donation drive?

Các sinh viên đã quyên góp quần áo cho chiến dịch từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushelled

Không có idiom phù hợp