Bản dịch của từ Bushmeat trong tiếng Việt
Bushmeat

Bushmeat (Noun)
In many African communities, bushmeat is a traditional food source.
Tại nhiều cộng đồng châu Phi, thịt hoang dã là nguồn thực phẩm truyền thống.
Bushmeat is not commonly consumed in urban areas like Nairobi.
Thịt hoang dã không thường được tiêu thụ ở các khu vực đô thị như Nairobi.
Is bushmeat considered a delicacy in certain regions of Africa?
Thịt hoang dã có được coi là món đặc sản ở một số vùng châu Phi không?
"Bushmeat" là thuật ngữ chỉ thịt của những loài động vật hoang dã được săn bắn và tiêu thụ, thường xuất hiện ở các khu vực nhiệt đới. Từ này không phân biệt ngữ âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "bushmeat" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn và văn hóa ẩm thực tại châu Phi. Việc tiêu thụ bushmeat có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho hệ sinh thái và sức khỏe con người.
Từ "bushmeat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bush" (rừng, bụi rậm) và "meat" (thịt). Thuật ngữ này ám chỉ thịt của các loài động vật hoang dã được săn bắt từ môi trường tự nhiên, chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới. Mặc dù không có nguồn gốc Latin trực tiếp, "bush" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "brousse". Ngày nay, "bushmeat" thường được liên kết với các vấn đề về bảo tồn và sức khỏe cộng đồng do nạn săn bắn bất hợp pháp và các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người.
Từ "bushmeat" có tần suất sử dụng khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài đọc và bài viết liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã và thực phẩm. Trong các chuyên đề về sinh thái và môi trường, từ này thường được dùng để ám chỉ thịt thú rừng, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới. Ngoài ra, nó cũng được đề cập trong các cuộc thảo luận về an ninh lương thực và các vấn đề sức khỏe cộng đồng.