Bản dịch của từ Bushmeat trong tiếng Việt

Bushmeat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bushmeat (Noun)

bˈʊʃmˌit
bˈʊʃmˌit
01

Thịt của động vật hoang dã châu phi làm thức ăn.

The meat of african wild animals as food.

Ví dụ

In many African communities, bushmeat is a traditional food source.

Tại nhiều cộng đồng châu Phi, thịt hoang dã là nguồn thực phẩm truyền thống.

Bushmeat is not commonly consumed in urban areas like Nairobi.

Thịt hoang dã không thường được tiêu thụ ở các khu vực đô thị như Nairobi.

Is bushmeat considered a delicacy in certain regions of Africa?

Thịt hoang dã có được coi là món đặc sản ở một số vùng châu Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bushmeat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bushmeat

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.