Bản dịch của từ Businessy trong tiếng Việt

Businessy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Businessy (Adjective)

ˈbɪznɪsi
ˈbɪznɪsi
01

Đặc trưng hoặc liên quan đến kinh doanh; giống như kinh doanh.

Characteristic of or relating to business; businesslike.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/businessy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Businessy

Không có idiom phù hợp