Bản dịch của từ Businesslike trong tiếng Việt

Businesslike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Businesslike (Adjective)

bˈɪznɪslaɪk
bˈɪznɪslaɪk
01

Có hoặc chỉ ra cách tiếp cận hiệu quả, thiết thực và có hệ thống đối với công việc hoặc nhiệm vụ của một người.

Having or indicating an efficient practical and systematic approach to ones work or a task.

Ví dụ

She approached the project in a businesslike manner.

Cô ấy tiếp cận dự án một cách chuyên nghiệp.

His businesslike attitude impressed the team members.

Thái độ chuyên nghiệp của anh ấy gây ấn tượng cho các thành viên nhóm.

The businesslike behavior of the manager improved productivity.

Hành vi chuyên nghiệp của người quản lý nâng cao năng suất làm việc.

Dạng tính từ của Businesslike (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Businesslike

Businesslike

-

-

Kết hợp từ của Businesslike (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly businesslike

Khá chuyên nghiệp

Her approach to the charity event was fairly businesslike.

Cách tiếp cận của cô đối với sự kiện từ thiện khá chuyên nghiệp.

Strictly businesslike

Nghiêm túc và thương mại

The meeting was strictly businesslike, focusing only on work matters.

Cuộc họp rất chuyên nghiệp, tập trung chỉ vào công việc.

Extremely businesslike

Rất chuyên nghiệp

Her approach to networking was extremely businesslike.

Cách tiếp cận của cô đối với mạng lưới kinh doanh rất chuyên nghiệp.

Very businesslike

Rất chuyên nghiệp

Her approach to networking was very businesslike.

Cách tiếp cận của cô đối với mạng lưới rất chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/businesslike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Businesslike

Không có idiom phù hợp