Bản dịch của từ Businesslike trong tiếng Việt
Businesslike

Businesslike (Adjective)
Có hoặc chỉ ra cách tiếp cận hiệu quả, thiết thực và có hệ thống đối với công việc hoặc nhiệm vụ của một người.
Having or indicating an efficient practical and systematic approach to ones work or a task.
She approached the project in a businesslike manner.
Cô ấy tiếp cận dự án một cách chuyên nghiệp.
His businesslike attitude impressed the team members.
Thái độ chuyên nghiệp của anh ấy gây ấn tượng cho các thành viên nhóm.
The businesslike behavior of the manager improved productivity.
Hành vi chuyên nghiệp của người quản lý nâng cao năng suất làm việc.
Dạng tính từ của Businesslike (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Businesslike Businesslike | - | - |
Kết hợp từ của Businesslike (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly businesslike Khá chuyên nghiệp | Her approach to the charity event was fairly businesslike. Cách tiếp cận của cô đối với sự kiện từ thiện khá chuyên nghiệp. |
Strictly businesslike Nghiêm túc và thương mại | The meeting was strictly businesslike, focusing only on work matters. Cuộc họp rất chuyên nghiệp, tập trung chỉ vào công việc. |
Extremely businesslike Rất chuyên nghiệp | Her approach to networking was extremely businesslike. Cách tiếp cận của cô đối với mạng lưới kinh doanh rất chuyên nghiệp. |
Very businesslike Rất chuyên nghiệp | Her approach to networking was very businesslike. Cách tiếp cận của cô đối với mạng lưới rất chuyên nghiệp. |
Từ "businesslike" được sử dụng để mô tả phong cách hoặc thái độ rất chuyên nghiệp, hiệu quả trong công việc hoặc trong các tình huống kinh doanh. Từ này thường ám chỉ sự nghiêm túc, tổ chức và tập trung vào kết quả. Trong tiếng Anh Anh, từ "businesslike" có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "businesslike" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong ngữ cảnh thương mại ở Anh.
Từ "businesslike" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "business" và hậu tố "-like". "Business" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bisig", có nghĩa là "bận rộn" hoặc "hoạt động". Hậu tố "-like" có nguồn gốc từ tiếng Latin "-icus" biểu thị tính chất hoặc trạng thái. Từ "businesslike" chỉ cách cư xử hoặc thái độ thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tính từ và người tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
Từ "businesslike" thường xuất hiện trong các bài đánh giá về kỹ năng giao tiếp và phong cách làm việc trong IELTS Listening và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về môi trường làm việc chuyên nghiệp. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức trình bày thông tin rõ ràng và hiệu quả. Trong các ngữ cảnh khác, "businesslike" thường được sử dụng để chỉ thái độ hay cách tiếp cận nghiêm túc, thực tiễn và có tổ chức trong các hoạt động kinh doanh và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp