Bản dịch của từ Busing trong tiếng Việt
Busing

Busing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của xe buýt.
Present participle and gerund of bus.
Busing children to school promotes social integration among diverse communities.
Việc chở trẻ đi học thúc đẩy tích hợp xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.
The city council discussed the busing policy to ensure equal educational opportunities.
Hội đồng thành phố thảo luận về chính sách vận chuyển để đảm bảo cơ hội giáo dục bình đẳng.
Some parents volunteer to help with busing students during school events.
Một số phụ huynh tự nguyện giúp đỡ vận chuyển học sinh trong các sự kiện trường học.
Dạng động từ của Busing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bus |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bussing |
Họ từ
Busing là một thuật ngữ diễn tả việc sử dụng xe buýt để vận chuyển học sinh từ nhà đến trường, đặc biệt là trong bối cảnh tính đa dạng chủng tộc và phân chia địa lý. Từ này thường được sử dụng trong giáo dục Mỹ vào những năm 1970 để chỉ chính sách đưa học sinh từ khu vực này đến khu vực khác nhằm giảm thiểu sự phân biệt chủng tộc trong trường học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "busing" ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng từ "school transport".
Từ "busing" có nguồn gốc từ danh từ "bus", vốn được bắt nguồn từ tiếng Latinh "omnibus", nghĩa là "cho tất cả". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phương tiện giao thông công cộng dành cho hành khách. Từ "busing" xuất hiện chủ yếu vào thập niên 1970, khi nó được áp dụng để chỉ thực tiễn đưa học sinh giữa các trường học nhằm mục đích hòa nhập chủng tộc. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng xã hội và giáo dục liên quan đến công bằng và đa dạng.
Từ "busing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề giáo dục và chính sách xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự di chuyển của học sinh giữa các trường học, đặc biệt trong bối cảnh đa dạng văn hóa hoặc phân chia dân cư. Ngoài ra, "busing" cũng có thể liên quan đến việc vận chuyển hành khách trong các dịch vụ công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



