Bản dịch của từ Buskin trong tiếng Việt
Buskin

Buskin (Noun)
She wore beautiful buskins to the charity event last Saturday.
Cô ấy đã đi đôi ủng đẹp đến sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not like the buskins at the fashion show last month.
Anh ấy không thích đôi ủng tại buổi trình diễn thời trang tháng trước.
Did you see her buskins at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy đôi ủng của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
Buskin là một thuật ngữ văn học, chỉ dạng giày cao, thường được sử dụng trong các vở kịch cổ điển, đặc biệt là trong các tác phẩm Hy Lạp cổ đại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buskinus", phản ánh vai trò của nó trong kịch nghệ. Trong một số ngữ cảnh, buskin còn đề cập đến những yếu tố hùng tráng hoặc bi tráng trong bài thơ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi một chút.
Từ "buskin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buskina", có nghĩa là "giày cao" và được liên kết với từ Hy Lạp "bous" (bò). Từ này ban đầu chỉ loại giày dùng trong kịch cổ đại cho những vai diễn mang tính trang trọng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ thể loại kịch phong phú, thường gắn liền với chủ đề bi tráng. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố nghệ thuật và đặc trưng văn hóa của kịch.
Từ "buskin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Nó chủ yếu được biết đến trong lĩnh vực văn học, đặc biệt là liên quan đến thể loại kịch cổ điển hoặc biểu diễn nghệ thuật, nơi diễn viên mặc giày cao để biểu thị sự trang trọng. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về lịch sử văn học hoặc trong các bài viết phân tích văn học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp