Bản dịch của từ Busking trong tiếng Việt
Busking

Busking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của busk.
Present participle and gerund of busk.
Busking on the street corner is a common sight in cities.
Diễn thuyết trên góc đường là cảnh quen thuộc ở thành phố.
Many talented musicians earn money by busking in public places.
Nhiều nghệ sĩ tài năng kiếm tiền bằng cách diễn thuyết ở nơi công cộng.
Busking requires a permit in some areas to regulate street performances.
Diễn thuyết yêu cầu giấy phép ở một số khu vực để điều chỉnh các buổi biểu diễn trên đường phố.
Dạng động từ của Busking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Busk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Busked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Busked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Busking |
Họ từ
Busking là một thuật ngữ chỉ hành động biểu diễn nghệ thuật công cộng nhằm mục đích kiếm tiền từ người qua đường. Hoạt động này thường diễn ra tại các khu vực đông đúc như phố đi bộ, công viên hay ga tàu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, văn hóa busking có thể khác nhau giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến mức độ phổ biến và sự chấp nhận của công chúng.
Từ "busking" xuất phát từ động từ tiếng Tây Ban Nha "buskar", có nghĩa là "tìm kiếm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ việc biểu diễn nghệ thuật công cộng nhằm thu hút sự chú ý và quyên góp tiền từ khán giả. Sự kết hợp giữa việc tìm kiếm khán giả và nghệ thuật trình diễn đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại, phản ánh hoạt động biểu diễn nhằm mục đích kiếm sống trên phố.
Từ "busking" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật đường phố và các hoạt động văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề du lịch và sự sáng tạo của nghệ sĩ. Ngoài ra, "busking" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn ngoài trời, và các sự kiện cộng đồng, thể hiện sự tương tác giữa nghệ sĩ và khán giả.