Bản dịch của từ Busking trong tiếng Việt

Busking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Busking (Verb)

bˈʌskɨŋ
bˈʌskɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của busk.

Present participle and gerund of busk.

Ví dụ

Busking on the street corner is a common sight in cities.

Diễn thuyết trên góc đường là cảnh quen thuộc ở thành phố.

Many talented musicians earn money by busking in public places.

Nhiều nghệ sĩ tài năng kiếm tiền bằng cách diễn thuyết ở nơi công cộng.

Busking requires a permit in some areas to regulate street performances.

Diễn thuyết yêu cầu giấy phép ở một số khu vực để điều chỉnh các buổi biểu diễn trên đường phố.

Dạng động từ của Busking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Busk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Busked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Busked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Busking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/busking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Busking

Không có idiom phù hợp