Bản dịch của từ Bussing trong tiếng Việt
Bussing

Bussing (Verb)
Thực hành đưa đón trẻ em đến trường bằng xe buýt.
The practice of transporting children to school by bus.
Many schools are bussing children to classes in the morning.
Nhiều trường đang đưa trẻ em đến lớp vào buổi sáng.
They are not bussing students from rural areas this year.
Họ không đưa học sinh từ vùng nông thôn năm nay.
Are schools still bussing children after the pandemic?
Các trường vẫn đưa trẻ em đi học sau đại dịch chứ?
Dạng động từ của Bussing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Busses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bussing |
Họ từ
Từ "bussing" có nguồn gốc từ động từ "bus", có nghĩa là vận chuyển hoặc phục vụ thực phẩm tại nhà hàng. Trong ngữ cảnh dịch vụ ẩm thực, "bussing" thường chỉ hoạt động dọn dẹp bàn ăn, bao gồm việc thu dọn đĩa, dao kéo và các vật dụng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "bussing" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà thuật ngữ "clearing" thường được ưa chuộng hơn. "Bussing" cũng được áp dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa hiện đại, như một thuật ngữ liên quan đến công việc dọn dẹp tại các bữa tiệc hay sự kiện xã hội.
Từ "bussing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bus", bắt nguồn từ danh từ "bus", xuất phát từ từ Latinh "omnibus", nghĩa là "cho tất cả". Trong thế kỷ 19, "omnibus" được sử dụng để chỉ các phương tiện công cộng phục vụ cho nhiều hành khách. Ngày nay, "bussing" không chỉ ám chỉ hành động vận chuyển khách mà còn được mở rộng để chỉ hoạt động dọn dẹp bàn trong ngành nhà hàng, phản ánh sự phát triển của từ theo bối cảnh xã hội và kinh tế hiện đại.
Từ "bussing" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến ngành dịch vụ và nhà hàng. Trong bối cảnh khác, "bussing" thường được sử dụng để chỉ hành động dọn dẹp, thu dọn bàn ăn trong nhà hàng hay quán ăn. Tình huống này thường xảy ra trong môi trường ẩm thực, đặc biệt là khi nhân viên phục vụ thực hiện nhiệm vụ duy trì vệ sinh và sắp xếp lại khu vực ăn uống.