Bản dịch của từ Bussing trong tiếng Việt

Bussing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bussing (Verb)

bˈʌsɪŋ
bˈʌsɪŋ
01

Thực hành đưa đón trẻ em đến trường bằng xe buýt.

The practice of transporting children to school by bus.

Ví dụ

Many schools are bussing children to classes in the morning.

Nhiều trường đang đưa trẻ em đến lớp vào buổi sáng.

They are not bussing students from rural areas this year.

Họ không đưa học sinh từ vùng nông thôn năm nay.

Are schools still bussing children after the pandemic?

Các trường vẫn đưa trẻ em đi học sau đại dịch chứ?

Dạng động từ của Bussing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Busses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bussing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bussing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bussing

Không có idiom phù hợp