Bản dịch của từ Butler trong tiếng Việt
Butler

Butler (Noun)
Người hầu chính của một ngôi nhà.
The chief manservant of a house.
The butler greeted the guests at the grand mansion.
Người quản gia chào đón khách ở biệt thự lớn.
The butler served drinks during the elegant dinner party.
Người quản gia phục vụ đồ uống trong buổi tiệc tối lịch lãm.
The butler organized the staff to prepare for the royal visit.
Người quản gia tổ chức nhân viên chuẩn bị cho cuộc thăm của hoàng gia.
Dạng danh từ của Butler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butler | Butlers |
Họ từ
Từ "butler" chỉ đến một nhân viên phục vụ cấp cao trong lĩnh vực quản lý nhà cửa, thường là người đứng đầu đội ngũ phục vụ trong các gia đình giàu có. Chức năng chính của butler bao gồm việc hỗ trợ trong các hoạt động nhà cửa, tổ chức sự kiện và phục vụ khách. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng tại Anh, butler thường được coi là một phần quan trọng trong văn hóa dịch vụ truyền thống hơn.
Từ "butler" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "buttere", mang nghĩa là người quản lý bơ, xuất phát từ thuật ngữ La tinh "butyrum", cũng chỉ bơ. Trong các gia đình quý tộc châu Âu thời kỳ Trung Cổ, người quản lý về thực phẩm và đồ uống thường được gọi là butler. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ người phục vụ chính trong nhà, với trách nhiệm quản lý các dịch vụ và nhân viên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng trong việc tổ chức và phục vụ trong các gia đình cao cấp.
Từ "butler" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thấy trong phần đọc và viết, khi đề cập đến lĩnh vực dịch vụ hoặc quản lý nhà cửa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "butler" thường được sử dụng để mô tả một nhân viên phục vụ cá nhân trong các gia đình giàu có hoặc trong các tác phẩm văn học, điện ảnh về tầng lớp thượng lưu. Từ này liên quan mật thiết đến các tình huống thể hiện sự phục vụ, quy tắc xã hội và cấu trúc địa vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp