Bản dịch của từ Butterfat trong tiếng Việt
Butterfat

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Butterfat, hay còn gọi là mỡ bơ, là một loại chất béo tự nhiên có trong sữa và sản phẩm từ sữa, chiếm khoảng 80% tổng lượng chất béo trong bơ. Chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và kết cấu cho các sản phẩm sữa như kem, sữa đặc và bơ. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, nhưng cách sử dụng và các sản phẩm chế biến từ bơ có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "butterfat" xuất phát từ hai thành phần: "butter" (bơ) và "fat" (mỡ). "Butter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", từ tiếng Hy Lạp "boutyron", chỉ sản phẩm từ sữa đã qua chế biến. "Fat" xuất phát từ tiếng Latinh "fatum", chỉ sự mỡ thừa. Trong lịch sử, bơ được xem là nguồn dinh dưỡng quan trọng, và "butterfat" hiện tại chỉ hàm lượng chất béo trong bơ, liên quan chặt chẽ đến tính chất dinh dưỡng của sản phẩm từ sữa.
Chất béo sữa (butterfat) là thành phần chính trong sữa, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như chế độ ăn uống, dinh dưỡng, hoặc sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong IELTS tương đối thấp, do chủ đề chuyên sâu hơn về khoa học thực phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm, khi đề cập đến chất lượng và đặc tính của các loại thực phẩm từ sữa.
Họ từ
Butterfat, hay còn gọi là mỡ bơ, là một loại chất béo tự nhiên có trong sữa và sản phẩm từ sữa, chiếm khoảng 80% tổng lượng chất béo trong bơ. Chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và kết cấu cho các sản phẩm sữa như kem, sữa đặc và bơ. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, nhưng cách sử dụng và các sản phẩm chế biến từ bơ có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "butterfat" xuất phát từ hai thành phần: "butter" (bơ) và "fat" (mỡ). "Butter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butyrum", từ tiếng Hy Lạp "boutyron", chỉ sản phẩm từ sữa đã qua chế biến. "Fat" xuất phát từ tiếng Latinh "fatum", chỉ sự mỡ thừa. Trong lịch sử, bơ được xem là nguồn dinh dưỡng quan trọng, và "butterfat" hiện tại chỉ hàm lượng chất béo trong bơ, liên quan chặt chẽ đến tính chất dinh dưỡng của sản phẩm từ sữa.
Chất béo sữa (butterfat) là thành phần chính trong sữa, đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dinh dưỡng. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như chế độ ăn uống, dinh dưỡng, hoặc sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong IELTS tương đối thấp, do chủ đề chuyên sâu hơn về khoa học thực phẩm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm, khi đề cập đến chất lượng và đặc tính của các loại thực phẩm từ sữa.
