Bản dịch của từ Butterfingered trong tiếng Việt
Butterfingered

Butterfingered (Adjective)
John is butterfingered; he often drops his phone in public.
John vụng về; anh ấy thường làm rơi điện thoại ở nơi công cộng.
She is not butterfingered; she handles fragile items carefully.
Cô ấy không vụng về; cô ấy cẩn thận khi xử lý đồ dễ vỡ.
Is Tom butterfingered when he carries his coffee cup?
Tom có vụng về khi cầm cốc cà phê không?
Từ "butterfingered" chỉ tính từ mô tả người có xu hướng làm rơi đồ vật hoặc vụng về trong việc nắm giữ, thường do sự thiếu khéo léo hoặc hướng đến sự trì trệ. Từ này có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "butter" (bơ) và "finger" (ngón tay), hàm ý về sự trơn tru và khó nắm bắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "butterfingered" được sử dụng tương đương nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "butterfingered" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ “butterfingers", được kết hợp từ "butter" và "finger". Các từ gốc này lần lượt có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Latin. Cụ thể, "butter" xuất phát từ tiếng Đức cổ “butter” có nghĩa là chất béo, còn “finger” có nguồn gốc từ tiếng Latin “digitus”. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc làm rơi vãi đồ vật do tay ướt hoặc nhơn nhớt. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người vụng về, hay làm rơi đồ, phản ánh tính chất thiếu khéo léo trong hành động.
Từ "butterfingered" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh miêu tả hành vi vụng về hoặc thiếu khéo léo của một người. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để mô tả ai đó hay làm rơi đồ vật hoặc mắc lỗi trong việc xử lý. Văn phạm chung cũng như văn nói hàng ngày, "butterfingered" có thể chỉ những người không cẩn thận trong công việc hoặc các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp