Bản dịch của từ Butterfingered trong tiếng Việt

Butterfingered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butterfingered (Adjective)

bʌtəɹfˈɪŋgəɹd
bʌtəɹfˈɪŋgəɹd
01

Dễ bị rơi đồ; hậu đậu.

Prone to dropping things clumsy.

Ví dụ

John is butterfingered; he often drops his phone in public.

John vụng về; anh ấy thường làm rơi điện thoại ở nơi công cộng.

She is not butterfingered; she handles fragile items carefully.

Cô ấy không vụng về; cô ấy cẩn thận khi xử lý đồ dễ vỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/butterfingered/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.