Bản dịch của từ Button up trong tiếng Việt

Button up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button up (Verb)

bˈʌtən ˈʌp
bˈʌtən ˈʌp
01

Buộc (quần áo) bằng nút.

To fasten clothing with buttons.

Ví dụ

She always buttons up her shirt before going to work.

Cô ấy luôn cài nút áo trước khi đi làm.

He never buttons up his jacket during casual gatherings.

Anh ấy không bao giờ cài nút áo khoác trong các buổi tụ tập thường xuyên.

Do you think it's important to button up for formal events?

Bạn có nghĩ rằng việc cài nút là quan trọng trong các sự kiện chính thức không?

Button up (Phrase)

bˈʌtən ˈʌp
bˈʌtən ˈʌp
01

Để buộc chặt tất cả các nút trên một mảnh quần áo.

To fasten all the buttons on a piece of clothing.

Ví dụ

Did you button up your shirt before the interview?

Bạn đã cài nút áo trước buổi phỏng vấn chưa?

She always forgets to button up her coat in cold weather.

Cô ấy luôn quên cài nút áo khoác khi trời lạnh.

Remember to button up your jacket for a more formal look.

Nhớ cài nút áo khoác để trông nghiêm túc hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/button up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Button up

Không có idiom phù hợp