Bản dịch của từ Button up trong tiếng Việt
Button up

Button up (Verb)
She always buttons up her shirt before going to work.
Cô ấy luôn cài nút áo trước khi đi làm.
He never buttons up his jacket during casual gatherings.
Anh ấy không bao giờ cài nút áo khoác trong các buổi tụ tập thường xuyên.
Do you think it's important to button up for formal events?
Bạn có nghĩ rằng việc cài nút là quan trọng trong các sự kiện chính thức không?
Button up (Phrase)
Did you button up your shirt before the interview?
Bạn đã cài nút áo trước buổi phỏng vấn chưa?
She always forgets to button up her coat in cold weather.
Cô ấy luôn quên cài nút áo khoác khi trời lạnh.
Remember to button up your jacket for a more formal look.
Nhớ cài nút áo khoác để trông nghiêm túc hơn.
Cụm từ "button up" trong tiếng Anh có nghĩa là cài cúc áo hoặc thực hiện hành động khép kín một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh ẩn dụ, như là "button up a discussion" (kết thúc một cuộc thảo luận). Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng phiên bản ẩn dụ này và chủ yếu tập trung vào nghĩa vật lý. Sự khác biệt này thể hiện trong cách thức và bối cảnh sử dụng cụm từ trong hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "button up" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bouson", có nghĩa là "nút bấm", và động từ "up" xuất phát từ tiếng Old English "upp", chỉ hành động hướng lên trên. "Button up" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động đóng các nút áo, sau đó mở rộng ý nghĩa để diễn tả việc hoàn tất hay hoàn thành một công việc hoặc tình huống một cách chính thức. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện cả hành động vật lý và khái niệm về sự hoàn thiện.
Cụm từ "button up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, "button up" có thể được sử dụng để chỉ việc đóng cúc áo hoặc nói về việc giữ kín thông tin. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phong cách ăn mặc hoặc nhấn mạnh tính ngăn nắp. Bên ngoài IELTS, cụm từ này còn được sử dụng trong tình huống thông thường để thể hiện sự chuẩn bị hoặc sự chặt chẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp