Bản dịch của từ By a fluke trong tiếng Việt

By a fluke

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By a fluke (Phrase)

bˈaɪ ə flˈuk
bˈaɪ ə flˈuk
01

Do một cơ hội may mắn; vô tình.

By a lucky chance accidentally.

Ví dụ

She got the job by a fluke during the interview.

Cô ấy đã có được công việc một cách tình cờ trong buổi phỏng vấn.

He didn't win the lottery by a fluke last week.

Anh ấy đã không trúng xổ số một cách tình cờ tuần trước.

Did you find that restaurant by a fluke or on purpose?

Bạn có tìm thấy nhà hàng đó một cách tình cờ hay cố ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by a fluke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By a fluke

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.