Bản dịch của từ By coincidence trong tiếng Việt

By coincidence

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By coincidence (Phrase)

01

Xảy ra tình cờ hoặc ngẫu nhiên.

Happening by chance or accident.

Ví dụ

They met by coincidence at the charity event.

Họ gặp nhau tình cờ tại sự kiện từ thiện.

By coincidence, they both volunteered at the same shelter.

Tình cờ, họ đều làm tình nguyện viên tại cùng một nơi trú ẩn.

The success of the project was by coincidence rather than planning.

Sự thành công của dự án là tình cờ chứ không phải lên kế hoạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by coincidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, I am of the belief that traditional cultures and modern technology can [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with By coincidence

Không có idiom phù hợp