Bản dịch của từ By coincidence trong tiếng Việt
By coincidence

By coincidence (Phrase)
They met by coincidence at the charity event.
Họ gặp nhau tình cờ tại sự kiện từ thiện.
By coincidence, they both volunteered at the same shelter.
Tình cờ, họ đều làm tình nguyện viên tại cùng một nơi trú ẩn.
The success of the project was by coincidence rather than planning.
Sự thành công của dự án là tình cờ chứ không phải lên kế hoạch.
Cụm từ "by coincidence" được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên mà không có kế hoạch hay ý định trước. Nó diễn tả tình huống mà hai hoặc nhiều điều xảy ra đồng thời một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Cách phát âm và ý nghĩa đều tương tự, thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Cụm từ "by coincidence" xuất phát từ từ "coincidence", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coincidere", bao gồm tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "cadere" (rơi). Ban đầu, từ này mang nghĩa là "rơi cùng một lúc". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển sang sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa các sự kiện, không dự kiến. Hiện nay, cụm từ "by coincidence" biểu thị các tình huống xảy ra mà không có kế hoạch trước, phù hợp với sự gắn kết ngẫu nhiên của các sự kiện trong cuộc sống.
Cụm từ "by coincidence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi nêu ra những tình huống không mong đợi hoặc bất ngờ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện ngẫu nhiên xảy ra mà không có sự sắp đặt trước, như gặp một người quen ở một nơi không ngờ tới. Sự xuất hiện của cụm từ này thể hiện khả năng người nói diễn đạt sự may mắn hoặc tính ngẫu nhiên trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
