Bản dịch của từ By far trong tiếng Việt
By far

By far (Phrase)
Social media is by far the most popular communication tool today.
Mạng xã hội là công cụ giao tiếp phổ biến nhất hiện nay.
Many believe social inequality is not by far the biggest issue.
Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không phải là vấn đề lớn nhất.
Is education by far the most important factor in social mobility?
Giáo dục có phải là yếu tố quan trọng nhất trong sự di chuyển xã hội không?
Cụm từ "by far" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vượt trội hơn hẳn so với những điều khác trong cùng một ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, "by far" thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để chỉ sự vượt trội, ví dụ: "She is by far the best student in the class". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Cụm từ này mang tính trang trọng và được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Cụm từ "by far" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa từ "by" và "far", nơi "by" chỉ sự củng cố và "far" diễn tả khoảng cách. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh sự vượt trội hoặc khác biệt lớn giữa các yếu tố trong so sánh. Hiện nay, "by far" thường được dùng để chỉ rõ ràng một điều gì đó là tốt nhất hoặc lớn nhất trong số các lựa chọn.
Cụm từ "by far" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nhưng ít gặp hơn trong phần nghe và đọc. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt trội trong một so sánh, như khi mô tả hiệu suất, thành công hoặc đặc điểm nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "by far" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc khi biểu đạt sự khác biệt rõ rệt giữa hai hay nhiều đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



