Bản dịch của từ By happy chance trong tiếng Việt
By happy chance
By happy chance (Phrase)
Kết quả từ sự xuất hiện may mắn.
Resulting from fortunate occurrence.
By happy chance, I met my old friend at the party.
Tình cờ, tôi gặp lại người bạn cũ tại bữa tiệc.
I did not find my lost wallet by happy chance last week.
Tôi không tìm thấy ví bị mất một cách tình cờ tuần trước.
Did you discover the new cafe by happy chance during your walk?
Bạn có phát hiện quán cà phê mới một cách tình cờ trong lúc đi bộ không?
Cụm từ "by happy chance" thường được sử dụng để chỉ một trường hợp hoặc sự kiện xảy ra một cách tình cờ, mang lại kết quả tích cực. Trong văn cảnh tiếng Anh, cụm này có thể tương đương với cụm tiếng Anh Mỹ "by happy coincidence". Tuy nhiên, "by happy chance" có âm điệu nhẹ nhàng, lạc quan hơn, thường xuất hiện trong văn viết hay văn nói. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh yếu tố tình cờ nhưng "by happy chance" thường được xem là trang trọng hơn.
Cụm từ "by happy chance" có gốc từ ngữ cổ đại Latinh "fortuna", biểu thị khái niệm vận may hoặc cơ hội ngẫu nhiên. Từ "chance" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cheance", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, cụm từ này thể hiện sự ngẫu nhiên tích cực, ám chỉ các sự kiện diễn ra một cách hạnh phúc ngoài dự kiến. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tính may mắn của các tình huống bất ngờ mang lại kết quả có lợi.
Cụm từ "by happy chance" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống ngẫu nhiên tích cực, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự tình cờ may mắn trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn chương và các bài viết mô tả cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp