Bản dịch của từ By mistake trong tiếng Việt
By mistake

By mistake (Phrase)
Xảy ra vô tình hay cố ý.
He sent the wrong email by mistake.
Anh ấy gửi email sai lầm.
I deleted the important file by mistake.
Tôi xóa tệp quan trọng sai lầm.
She arrived late to the meeting by mistake.
Cô ấy đến muộn buổi họp sai lầm.
Cụm từ "by mistake" được sử dụng để chỉ một hành động được thực hiện do sự nhầm lẫn hoặc không chủ ý, mang nghĩa tương tự như "accidentally". Trong tiếng Anh, cụm từ này thường đi kèm với những động từ diễn tả hành động không mong muốn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng cụm từ "by accident" phổ biến hơn trong một số văn cảnh.
Cụm từ "by mistake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "mistake" được hình thành từ động từ “mistaken” với tiền tố "mis-" (nghĩa là sai lầm, không chính xác) và gốc từ "take" (lấy, hiểu). Tiền tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mis-", mang ý nghĩa sai sót. Cụm từ này phản ánh sự không chủ ý trong hành động, tương ứng với nghĩa hiện tại của việc làm gì đó sai do thiếu sự chú ý hay sai lệch trong nhận thức.
Cụm từ "by mistake" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để chỉ các hành động không cố ý hoặc sai lầm trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, cụm từ này có thể xuất hiện ít hơn nhưng vẫn thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lỗi và sự hiểu lầm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống đời sống, giao tiếp và văn bản pháp lý, khi mô tả các sự cố xảy ra không do ý chí của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



