Bản dịch của từ By narrow margin trong tiếng Việt

By narrow margin

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By narrow margin (Phrase)

bˈaɪ nˈɛɹoʊ mˈɑɹdʒən
bˈaɪ nˈɛɹoʊ mˈɑɹdʒən
01

Một sự khác biệt nhỏ về điểm số hoặc phiếu bầu.

A small difference in score or votes.

Ví dụ

The team won the game by a narrow margin.

Đội thắng trận đấu với sự chênh lệch nhỏ.

She passed the exam by a narrow margin.

Cô ấy đỗ kỳ thi với sự chênh lệch nhỏ.

The company outbid its competitor by a narrow margin.

Công ty vượt qua đối thủ với sự chênh lệch nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by narrow margin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By narrow margin

Không có idiom phù hợp