Bản dịch của từ By oneself trong tiếng Việt

By oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

By oneself (Phrase)

bˈaɪ wˌʌnsˈɛlf
bˈaɪ wˌʌnsˈɛlf
01

Một mình; mà không cần sự giúp đỡ của người khác.

Alone without anyone elses help.

Ví dụ

She completed the project by herself.

Cô ấy hoàn thành dự án một mình.

He prefers working alone rather than by himself.

Anh ấy thích làm việc một mình hơn là cùng ai khác.

Did you solve the math problem by yourself?

Bạn đã giải quyết bài toán toán học một mình à?

She completed the project by herself.

Cô ấy hoàn thành dự án một mình.

He prefers working by himself in the IELTS writing section.

Anh ấy thích làm việc một mình trong phần viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/by oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with By oneself

Không có idiom phù hợp