Bản dịch của từ By this means trong tiếng Việt
By this means

By this means (Phrase)
By this means, we can effectively communicate with people from all over the world.
Bằng cách này, chúng ta có thể giao tiếp hiệu quả với mọi người trên toàn thế giới.
She doesn't like to make friends by this means because she prefers face-to-face interactions.
Cô ấy không thích kết bạn bằng cách này vì cô ấy thích giao tiếp trực tiếp.
By this means, can we bridge cultural gaps and foster global understanding?
Bằng cách này, chúng ta có thể cầu nối khoảng cách văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu?
Cụm từ "by this means" thường được sử dụng để chỉ ra phương thức hoặc cách thức thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "by this means" có thể được hiểu là "bằng cách này" hoặc "thông qua phương thức này". Cụm từ này phổ biến trong các văn bản chính thức và học thuật, thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "by this means" bắt nguồn từ tiếng Latin "per hoc medium", trong đó "per" có nghĩa là "bằng", và "medium" có nghĩa là "phương tiện" hay "cách thức". Cụm từ này đã được sử dụng trong văn bản tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhấn mạnh phương pháp hoặc phương tiện cụ thể để đạt được một mục tiêu. Hiện nay, "by this means" thường được dùng để chỉ ra cách thức hoặc phương tiện mà một điều gì đó được thực hiện, thể hiện tính chất rõ ràng và cụ thể trong ngữ cảnh diễn đạt.
Cụm từ "by this means" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt phương pháp hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó. Tần suất sử dụng cụm này trong ngữ cảnh học thuật là đáng kể, cho phép người nói hoặc người viết nhấn mạnh hiệu quả của các phương pháp. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo để chỉ ra phương pháp nghiên cứu hoặc phân tích, nhằm cung cấp chứng cứ rõ ràng cho lập luận hoặc kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



