Bản dịch của từ Bygone days trong tiếng Việt

Bygone days

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bygone days (Idiom)

ˈbaɪˈɡənˈdeɪz
ˈbaɪˈɡənˈdeɪz
01

Những thời gian đã qua không còn xảy ra nữa.

Past times that are no longer happening.

Ví dụ

I miss the bygone days when we used to play in the park.

Tôi nhớ những ngày xưa khi chúng ta thường chơi ở công viên.

Life is better now, not like the bygone days of hardship.

Cuộc sống tốt hơn bây giờ, không giống như những ngày khó khăn xưa.

Do you think people were happier in bygone days?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hạnh phúc hơn trong những ngày xưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bygone days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bygone days

Không có idiom phù hợp