Bản dịch của từ Bygone days trong tiếng Việt
Bygone days

Bygone days (Idiom)
I miss the bygone days when we used to play in the park.
Tôi nhớ những ngày xưa khi chúng ta thường chơi ở công viên.
Life is better now, not like the bygone days of hardship.
Cuộc sống tốt hơn bây giờ, không giống như những ngày khó khăn xưa.
Do you think people were happier in bygone days?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hạnh phúc hơn trong những ngày xưa không?
Cụm từ "bygone days" chỉ những thời kỳ hoặc sự kiện đã qua, thường gợi nhớ đến những kỷ niệm hoặc trải nghiệm đáng quên trong quá khứ. Cụm từ này thường mang sắc thái hoài niệm, được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về lịch sử văn hóa. Trong cả hai biến thể tiếng Anh là Anh và Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ do giọng điệu và nhấn âm trong từng vùng.
Cụm từ "bygone days" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "bygone" có nguồn gốc từ động từ "bygo" có nghĩa là "đã qua" hoặc "trải qua". Cụm từ này kết hợp với "days" để chỉ về những khoảng thời gian đã qua và thường mang sắc thái hoài niệm. Sự kết hợp này phản ánh cảm xúc và ký ức gắn liền với quá khứ, thể hiện sự trân quý đối với những kỷ niệm đã qua trong lịch sử cá nhân và xã hội.
Cụm từ "bygone days" thường được sử dụng để chỉ những ngày tháng đã qua, thể hiện sự hoài niệm về quá khứ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh văn học và văn hóa. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hồi tưởng, phân tích lịch sử hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, nhằm tạo ra sự liên kết cảm xúc với những trải nghiệm trước đây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp