Bản dịch của từ Bylane trong tiếng Việt

Bylane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bylane (Noun)

bˈaɪlˌeɪn
bˈaɪlˌeɪn
01

Một con đường hoặc làn đường hẹp.

A narrow side street or lane.

Ví dụ

The old bylane in Hanoi is very quiet and peaceful.

Con hẻm cũ ở Hà Nội rất yên tĩnh và bình yên.

There is no bylane near my house in New York.

Không có con hẻm nào gần nhà tôi ở New York.

Is the bylane behind the market safe at night?

Có phải con hẻm phía sau chợ an toàn vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bylane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bylane

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.