Bản dịch của từ Bylane trong tiếng Việt
Bylane

Bylane (Noun)
The old bylane in Hanoi is very quiet and peaceful.
Con hẻm cũ ở Hà Nội rất yên tĩnh và bình yên.
There is no bylane near my house in New York.
Không có con hẻm nào gần nhà tôi ở New York.
Is the bylane behind the market safe at night?
Có phải con hẻm phía sau chợ an toàn vào ban đêm không?
Từ "bylane" chỉ một con đường nhỏ hoặc ngõ hẻm, thường được sử dụng để mô tả các lối đi ngắn không phải là đường chính trong một khu vực đô thị. Trong tiếng Anh British, "bylane" có thể được sử dụng thường xuyên hơn, trong khi ở tiếng Anh American, từ tương đương thường là "alley" hoặc "lane". Sự khác biệt về ngữ nghĩa nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, khi "alley" thường chỉ các lối đi nhỏ giữa các tòa nhà.
Từ "bylane" xuất phát từ các yếu tố Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "lane" từ tiếng Anh cổ "lan", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những con đường nhỏ hoặc lối đi dọc theo các con đường chính, với nghĩa về sự phân tách và không gian riêng tư. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ XVI phản ánh các khu phố hẹp, tạo thành các không gian sống tách biệt trong các đô thị, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "bylane" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học tập chính thống. Từ này thường được tìm thấy trong bối cảnh mô tả các con đường nhỏ hẹp hoặc những lối đi ít được biết đến trong các khu vực đô thị, thường gắn liền với du lịch, khảo cổ học hoặc văn hóa địa phương. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp