Bản dịch của từ Byplace trong tiếng Việt

Byplace

Noun [U/C] Adverb

Byplace (Noun)

01

Một nơi thứ cấp hoặc ít được sử dụng.

A secondary or lesserused place.

Ví dụ

Many people prefer the byplace for social gatherings over the main venue.

Nhiều người thích địa điểm phụ cho các buổi gặp mặt xã hội hơn địa điểm chính.

The byplace was not chosen for the community event last year.

Địa điểm phụ đã không được chọn cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.

Is the byplace suitable for hosting social activities this weekend?

Địa điểm phụ có phù hợp để tổ chức các hoạt động xã hội cuối tuần này không?

Byplace (Adverb)

01

Ở một nơi khác hoặc nơi khác.

In another or different place.

Ví dụ

Many people live byplace in different cities for better jobs.

Nhiều người sống ở nơi khác trong các thành phố khác nhau để có công việc tốt hơn.

She does not work byplace; she prefers to stay local.

Cô ấy không làm việc ở nơi khác; cô ấy thích ở lại địa phương.

Do families often move byplace for social opportunities in America?

Có phải các gia đình thường chuyển đến nơi khác để có cơ hội xã hội ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Byplace cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Byplace

Không có idiom phù hợp