Bản dịch của từ Byplace trong tiếng Việt
Byplace
Byplace (Noun)
Một nơi thứ cấp hoặc ít được sử dụng.
A secondary or lesserused place.
Many people prefer the byplace for social gatherings over the main venue.
Nhiều người thích địa điểm phụ cho các buổi gặp mặt xã hội hơn địa điểm chính.
The byplace was not chosen for the community event last year.
Địa điểm phụ đã không được chọn cho sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Is the byplace suitable for hosting social activities this weekend?
Địa điểm phụ có phù hợp để tổ chức các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
Byplace (Adverb)
Many people live byplace in different cities for better jobs.
Nhiều người sống ở nơi khác trong các thành phố khác nhau để có công việc tốt hơn.
She does not work byplace; she prefers to stay local.
Cô ấy không làm việc ở nơi khác; cô ấy thích ở lại địa phương.
Do families often move byplace for social opportunities in America?
Có phải các gia đình thường chuyển đến nơi khác để có cơ hội xã hội ở Mỹ không?
Từ "byplace" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là nơi phi chính thức hoặc một địa điểm không được công nhận.Bản chất của nó thể hiện sự tồn tại của những không gian không rõ ràng hoặc không chính thức trong thực tế xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng tính sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và lâu nay được coi là phần ngữ nghĩa đặc trưng cho tiếng Anh.
Từ "byplace" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "by" mang nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần", và "place" có nguồn gốc từ tiếng Latin "locus", nghĩa là "nơi chốn". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một địa điểm bên lề hoặc không chính thức. Trong lịch sử, "byplace" đã được sử dụng để chỉ những nơi không nổi bật hoặc không phải là trung tâm, đồng thời thể hiện sự chuyển hướng của ý nghĩa từ không gian vật lý đến khái niệm về các mối quan hệ và tương tác xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "byplace" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các địa điểm khác nhau xung quanh một khu vực chính hoặc các điểm dừng chân không chính thức. Trong tiếng Anh thông thường, "byplace" có thể xuất hiện trong các cuộc nói chuyện về du lịch hoặc địa lý, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp