Bản dịch của từ Caballero trong tiếng Việt
Caballero
Caballero (Noun)
The caballero wore a traditional suit at the cultural festival.
Người caballero mặc bộ đồ truyền thống tại lễ hội văn hóa.
The caballero did not attend the social gathering last weekend.
Người caballero đã không tham dự buổi tụ họp xã hội cuối tuần trước.
Is the caballero attending the charity event this Friday?
Người caballero có tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Sáu này không?
(ở miền tây nam hoa kỳ) một kỵ sĩ.
In the southwestern us a horseman.
The caballero rode his horse during the community festival in Tucson.
Người caballero cưỡi ngựa trong lễ hội cộng đồng ở Tucson.
Many people do not see caballeros at modern social events anymore.
Nhiều người không thấy caballero trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.
Is the caballero a common figure in local parades today?
Người caballero có phải là hình ảnh phổ biến trong các cuộc diễu hành địa phương hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp