Bản dịch của từ Caballero trong tiếng Việt

Caballero

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caballero (Noun)

01

Một quý ông tây ban nha.

A spanish gentleman.

Ví dụ

The caballero wore a traditional suit at the cultural festival.

Người caballero mặc bộ đồ truyền thống tại lễ hội văn hóa.

The caballero did not attend the social gathering last weekend.

Người caballero đã không tham dự buổi tụ họp xã hội cuối tuần trước.

Is the caballero attending the charity event this Friday?

Người caballero có tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Sáu này không?

02

(ở miền tây nam hoa kỳ) một kỵ sĩ.

In the southwestern us a horseman.

Ví dụ

The caballero rode his horse during the community festival in Tucson.

Người caballero cưỡi ngựa trong lễ hội cộng đồng ở Tucson.

Many people do not see caballeros at modern social events anymore.

Nhiều người không thấy caballero trong các sự kiện xã hội hiện đại nữa.

Is the caballero a common figure in local parades today?

Người caballero có phải là hình ảnh phổ biến trong các cuộc diễu hành địa phương hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Caballero cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caballero

Không có idiom phù hợp